XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96699 | |||||||||||
Giải baG3 | 31509 02644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47268 14461 75296 76219 26019 49909 33200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6164 5110 8102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 9, 9 |
1 | 0, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 2 |
6 | 1, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31675 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33719 | |||||||||||
Giải baG3 | 05263 52648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97923 85803 21987 84597 02178 14700 83765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3179 2812 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 669 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 4 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0, 7, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96401 | |||||||||||
Giải baG3 | 47347 44532 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7332 4394 4140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | |
2 | 3, 9, 9 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 0, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12294 | |||||||||||
Giải baG3 | 39180 98335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4076 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5265 7088 7736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 1, 5 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 0, 0, 4, 8 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 653585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82141 | |||||||||||
Giải baG3 | 35965 19528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53969 68863 75777 23825 73531 54445 99163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8255 5980 1315 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 3, 3, 3, 5, 9 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 0, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74801 | |||||||||||
Giải baG3 | 18814 04019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70173 91549 11086 14971 04936 53217 43034 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2331 9775 1000 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | |
3 | 1, 1, 2, 4, 6 |
4 | 9, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98837 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03671 | |||||||||||
Giải baG3 | 88052 50428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8059 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9607 0346 8069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 2, 3, 4, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56484 | |||||||||||
Giải baG3 | 93584 57732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84512 39249 09479 13594 64115 49807 75388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2254 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6787 8741 2462 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 1, 9 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 3, 4, 4, 4, 7, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569773 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86061 | |||||||||||
Giải baG3 | 46325 29258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64424 45880 97168 09815 00529 40798 83237 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7359 3867 4707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 6, 7 |
4 | 9 |
5 | 8, 9 |
6 | 0, 1, 7, 8 |
7 | 3 |
8 | 0 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65789 | |||||||||||
Giải baG3 | 78199 96327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89534 96517 31437 60228 15924 69618 45866 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0754 1440 2191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7, 8 |
2 | 4, 5, 7, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30739 | |||||||||||
Giải baG3 | 36412 93614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39727 32114 98524 60007 14420 84783 69476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3490 9349 9418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 7 |
1 | 2, 4, 4, 8 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 8, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 3, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 753517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14761 | |||||||||||
Giải baG3 | 01203 96588 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93451 73806 13851 81729 74001 71295 65315 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0707 2368 4773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 257 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 6, 7 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 7 |
6 | 1, 8 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 501185 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60740 | |||||||||||
Giải baG3 | 97358 64163 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95212 01720 06154 97098 51056 20531 16326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8847 7615 1314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 4, 5 |
2 | 0, 6 |
3 | 1 |
4 | 0, 7 |
5 | 4, 6, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38796 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83665 | |||||||||||
Giải baG3 | 98244 03078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53639 28063 23321 72490 53831 93947 83741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9856 1508 9595 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 9 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 3, 6 |
6 | 3, 5 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57012 | |||||||||||
Giải baG3 | 14464 07488 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50327 51006 32693 13387 66277 68229 14054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8771 7294 9411 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2 |
2 | 7, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 4, 4 |
6 | 4 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15740 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48823 | |||||||||||
Giải baG3 | 83918 64123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9815 3524 3416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 970 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 8, 8 |
2 | 3, 3, 4 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38913 | |||||||||||
Giải baG3 | 89548 77931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5056 1194 9351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 1 |
4 | 2, 3, 4, 6, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28826 | |||||||||||
Giải baG3 | 23351 64820 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74551 95118 95482 84668 22171 35985 42625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9473 6829 6273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 245 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6, 9 |
3 | |
4 | 4, 5, 5 |
5 | 1, 1, 1 |
6 | 8 |
7 | 1, 3, 3 |
8 | 2, 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83071 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99219 | |||||||||||
Giải baG3 | 79046 81886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12307 66761 47316 53084 86777 75421 69855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4822 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7906 2171 4200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6, 6, 7 |
1 | 6, 9 |
2 | 1, 2 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 1, 1, 7 |
8 | 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22602 | |||||||||||
Giải baG3 | 19190 02929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81219 98927 54055 26856 17282 49148 36135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9045 2192 3612 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 5, 8, 8 |
5 | 5, 6 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19640 | |||||||||||
Giải baG3 | 76291 98622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65967 58623 11076 13845 28193 64588 73008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9824 5721 7153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 1, 2, 3, 4, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31701 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61689 | |||||||||||
Giải baG3 | 56812 59350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83431 22569 22212 94275 24065 16200 15773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8562 7439 6428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2, 2, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 2, 5, 9 |
7 | 3, 5 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04334 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37283 | |||||||||||
Giải baG3 | 24644 79969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66649 35593 21409 67720 66134 27232 66411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1721 3643 1065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 4, 4 |
4 | 3, 3, 4, 9 |
5 | |
6 | 5, 7, 9, 9 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96284 | |||||||||||
Giải baG3 | 63954 10715 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5254 1211 9029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 771 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 7 |
5 | 1, 4, 4 |
6 | 9 |
7 | 1 |
8 | 4 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81908 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39760 | |||||||||||
Giải baG3 | 37468 42267 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9228 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8430 6053 4371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 298 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 3 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41083 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03255 | |||||||||||
Giải baG3 | 62526 33776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87656 76123 96542 49384 35395 78258 29809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0750 7437 9718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 3, 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 352987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15076 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43532 | |||||||||||
Giải baG3 | 67568 38270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7879 6617 8323 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 8, 9 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 3, 6, 7, 9 |
8 | 7 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09822 | |||||||||||
Giải baG3 | 35830 77583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98209 21758 47847 36684 46695 01652 74164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1951 8870 0701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 4 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52617 | |||||||||||
Giải baG3 | 81983 78184 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62111 56272 13370 13694 07823 76785 48046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5478 9688 7027 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 3, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 0, 2, 4, 8 |
8 | 0, 3, 4, 5, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 138651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84768 | |||||||||||
Giải baG3 | 71824 96343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82327 18195 33059 41698 60634 40066 60641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0320 5474 6026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 4, 6, 7, 9 |
3 | 4 |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 5, 8 |