XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17111 | |||||||||||
Giải baG3 | 87884 23108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6383 0731 1787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 733 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 3, 5, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66704 | |||||||||||
Giải baG3 | 91756 09287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9313 2220 8483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 853 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 0, 8 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1, 3, 7, 8 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341749 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94259 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66007 | |||||||||||
Giải baG3 | 57193 91662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3191 6337 4833 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | |
9 | 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32354 | |||||||||||
Giải baG3 | 04715 59009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2594 7417 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 579 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9, 9 |
1 | 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 5 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78868 | |||||||||||
Giải baG3 | 75761 47764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9223 6301 9480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | 0, 0, 0, 3 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 1, 4, 6, 9 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 6, 9 |
8 | 0 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27034 | |||||||||||
Giải baG3 | 16638 42395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5997 8213 9185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3, 7 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590891 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31258 | |||||||||||
Giải baG3 | 85278 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8695 1110 7886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78452 | |||||||||||
Giải baG3 | 01223 46530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86911 92784 88328 24365 87891 12135 14372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5740 6001 5428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1 |
2 | 2, 3, 8, 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 5 |
7 | 2, 2 |
8 | 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70715 | |||||||||||
Giải baG3 | 81924 37244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3901 0674 1813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 3, 5, 5, 6, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 4, 4 |
8 | 0, 5 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736465 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55709 | |||||||||||
Giải baG3 | 62304 46859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8676 7880 4647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 9 |
1 | 0 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 5, 6, 6, 8 |
8 | 0, 4 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48131 | |||||||||||
Giải baG3 | 75373 10690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1684 8873 4175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 3, 3, 5 |
8 | 4, 8 |
9 | 0, 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21522 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70216 | |||||||||||
Giải baG3 | 60110 21638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2348 6200 6299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0, 6 |
2 | 2, 2, 3 |
3 | 8 |
4 | 8, 9 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 2, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03724 | |||||||||||
Giải baG3 | 05823 88295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 7820 6665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 0, 2, 3, 4, 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 4, 6, 9 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72370 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06241 | |||||||||||
Giải baG3 | 74455 05907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3275 8010 7406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 7 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2, 3, 5 |
6 | |
7 | 0, 1, 2, 5 |
8 | 3, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864903 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92703 | |||||||||||
Giải baG3 | 03786 51207 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6364 4277 6386 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 3, 6, 7 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 5, 5 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 5, 6, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70480 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97102 | |||||||||||
Giải baG3 | 08010 67605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3916 7664 9542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 8, 8 |
1 | 0, 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 3, 8 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80079 | |||||||||||
Giải baG3 | 23724 86337 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6602 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 2602 8085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 7 |
2 | 4, 4 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92175 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94014 | |||||||||||
Giải baG3 | 71620 29207 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99618 56696 07450 03050 77526 39117 47199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9130 1774 0970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 0, 0, 0 |
6 | |
7 | 0, 4, 5 |
8 | 0, 9 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14909 | |||||||||||
Giải baG3 | 74762 61079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29181 47508 66597 56254 29789 92631 85358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0055 8007 3677 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 1, 6, 8 |
4 | |
5 | 4, 5, 7, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 7, 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62918 | |||||||||||
Giải baG3 | 28343 71370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41836 48533 52122 47223 24606 23090 66967 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1321 2597 1148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 3, 6, 6 |
4 | 3, 5, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0, 2 |
8 | |
9 | 0, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62807 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21223 | |||||||||||
Giải baG3 | 12091 45844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56139 98356 39125 80475 29906 17147 30204 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5552 1363 7454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | |
2 | 3, 5, 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 2, 4, 6 |
6 | 3, 5 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44788 | |||||||||||
Giải baG3 | 93987 37190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47723 24481 44655 75164 14523 78673 11825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7615 0422 8536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 2, 3, 3, 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 4, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 7, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 837214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24020 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94099 | |||||||||||
Giải baG3 | 62690 99815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01988 09208 51387 02910 43344 04979 48465 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8377 9081 7147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 0, 3 |
3 | |
4 | 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1, 7, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94307 | |||||||||||
Giải baG3 | 90585 16428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02445 93108 55095 48178 11292 44652 72643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5529 8909 5181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8, 9 |
1 | 5 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | 3, 5, 5 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13286 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01517 | |||||||||||
Giải baG3 | 49791 35401 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81309 10519 96365 09608 86454 86224 35670 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4337 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3273 5534 4398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 4 |
3 | 4, 7 |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 0, 5 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 6 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480177 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53263 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92368 | |||||||||||
Giải baG3 | 70887 48180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4706 7040 9275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 847 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 7, 7, 8 |
5 | 0 |
6 | 3, 8 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 7 |
9 | 4, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93676 | |||||||||||
Giải baG3 | 50943 79466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74421 93003 29095 36268 10157 61900 47199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8571 4447 5383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | 0, 2, 6, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 3 |
9 | 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30384 | |||||||||||
Giải baG3 | 01209 70699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7724 6926 1331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 0 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 1, 1 |
4 | |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | 0 |
8 | 4 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60226 | |||||||||||
Giải baG3 | 95475 28096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93547 29957 45763 13397 99204 53376 23132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4900 2126 9777 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 5 |
2 | 6, 6 |
3 | 2 |
4 | 2, 7 |
5 | 7 |
6 | 3, 3, 3 |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628497 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78933 | |||||||||||
Giải baG3 | 53336 97778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34497 47078 42670 50162 63968 93154 39775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3430 3199 7405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 5, 8, 8 |
8 | |
9 | 2, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92770 | |||||||||||
Giải baG3 | 56539 86286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0484 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9628 8251 3818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2 |
1 | 7, 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 6 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49435 | |||||||||||
Giải baG3 | 83653 75586 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80517 99269 18982 98013 94999 04523 10224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2791 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8334 2286 5586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 4, 5 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 6, 6, 6, 9 |
9 | 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95796 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37490 | |||||||||||
Giải baG3 | 20760 09905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91192 55090 15297 95479 16224 87650 90121 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5531 1037 3340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 5 |
1 | |
2 | 1, 4, 4 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 7 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0, 0, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66737 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30560 | |||||||||||
Giải baG3 | 44261 03655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30899 15716 50209 84913 61805 05175 37715 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2370 1994 5831 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 3, 3, 5, 6 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 1 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56455 | |||||||||||
Giải baG3 | 22250 44809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50395 06380 75967 78210 63614 53672 66526 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6314 6124 9339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 4 |
2 | 4, 6 |
3 | 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 7 |
7 | 2, 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09762 | |||||||||||
Giải baG3 | 33916 45705 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86875 94077 18197 76625 47079 41012 59821 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4823 6242 6561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | 0 |
4 | 2, 9 |
5 | 7 |
6 | 1, 1, 2 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 352055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79519 | |||||||||||
Giải baG3 | 60033 59165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09060 56289 68735 46341 62213 08031 73982 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1540 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9224 2653 3734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 9 |
2 | 4 |
3 | 1, 3, 4, 5 |
4 | 0, 1 |
5 | 3, 5 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54449 | |||||||||||
Giải baG3 | 59125 05699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7428 1792 3928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5, 6, 8, 8 |
3 | 6 |
4 | 5, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 6, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 2, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48091 | |||||||||||
Giải baG3 | 76726 89250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39891 22764 50187 06450 37739 93065 83230 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7947 3936 8300 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 3, 6, 9 |
4 | 7 |
5 | 0, 0, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05687 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19259 | |||||||||||
Giải baG3 | 77342 47909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7404 5959 1477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 0, 2, 3 |
5 | 8, 9, 9 |
6 | 1, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73951 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39381 | |||||||||||
Giải baG3 | 07111 05574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79560 93843 06072 60054 09363 41980 52707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3057 5367 1913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 1, 4, 4, 7 |
6 | 0, 2, 3, 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98341 | |||||||||||
Giải baG3 | 85082 03485 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22177 26913 19509 65160 38531 96992 15698 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3792 2065 9464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | 5 |
6 | 0, 4, 5, 5 |
7 | 7 |
8 | 2, 5 |
9 | 2, 2, 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596794 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43467 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94262 | |||||||||||
Giải baG3 | 47450 67002 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1025 0181 7750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 0, 0, 2 |
6 | 1, 2, 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 2, 7 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19976 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32854 | |||||||||||
Giải baG3 | 42077 64444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9602 9957 9125 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2, 4, 6, 7, 9 |
6 | 5 |
7 | 2, 6, 7 |
8 | |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58800 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78363 | |||||||||||
Giải baG3 | 98517 65384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6415 8312 2201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 4, 6 |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 7, 9, 9 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71215 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69973 | |||||||||||
Giải baG3 | 22963 41205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8305 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 3150 7430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 5, 9 |
1 | 5 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 3 |
7 | 3, 3, 4, 8 |
8 | |
9 | 0, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908857 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47874 | |||||||||||
Giải baG3 | 10013 06928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4142 7712 4437 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 8 |
3 | 7 |
4 | 2 |
5 | 2, 5, 7 |
6 | 5 |
7 | 4, 4, 8 |
8 | 4 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68183 | |||||||||||
Giải baG3 | 54626 34979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9828 5879 7222 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 3, 6 |
5 | 8, 9 |
6 | |
7 | 4, 9, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38100 | |||||||||||
Giải baG3 | 15185 27425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6884 2472 9863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 6 |
2 | 5, 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 4, 5 |
9 | 0, 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64197 | |||||||||||
Giải baG3 | 82172 55432 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2407 7228 1668 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 2, 2 |
8 | |
9 | 4, 7, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76677 | |||||||||||
Giải baG3 | 69401 88904 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1045 9274 0965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 2, 2 |
2 | 0, 1 |
3 | 3 |
4 | 5, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88644 | |||||||||||
Giải baG3 | 53032 40224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4894 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7915 0131 6588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 1, 2 |
4 | 4, 6 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 4, 8, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60224 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12239 | |||||||||||
Giải baG3 | 08627 17074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5366 1800 6149 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4 |
2 | 4, 7 |
3 | 7, 9, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 8 |
8 | 3 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79937 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75615 | |||||||||||
Giải baG3 | 91123 38570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3773 7265 5007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 684631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49496 | |||||||||||
Giải baG3 | 47334 77449 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5397 0122 8358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | 2 |
3 | 1, 4 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 4, 6, 8, 8 |
6 | 0 |
7 | 2, 4 |
8 | 2 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897507 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33285 | |||||||||||
Giải baG3 | 44191 06840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5390 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3145 0254 3095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 5, 5, 8 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 4 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03833 | |||||||||||
Giải baG3 | 48084 27688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9013 7015 0445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 5 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 4, 5, 6, 7, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522700 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84157 | |||||||||||
Giải baG3 | 52193 25714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9607 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8959 7800 6419 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 168 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7 |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 2, 5, 9, 9 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73939 | |||||||||||
Giải baG3 | 16566 52955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7569 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6291 2329 4614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 324 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 1, 3, 4, 6, 9, 9 |
7 | 0, 1, 2, 8 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11517 | |||||||||||
Giải baG3 | 14168 16682 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2955 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6007 9448 2539 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 3, 5, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 2, 8 |
7 | 9 |
8 | 2, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54763 | |||||||||||
Giải baG3 | 97849 57588 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1160 2113 1162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 1, 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92658 | |||||||||||
Giải baG3 | 15304 37580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 3909 5240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 3 |
8 | 0, 7 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08480 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06395 | |||||||||||
Giải baG3 | 33101 58476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9968 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6050 9114 6477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 480 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 1, 4 |
4 | 3, 4 |
5 | 0 |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 6, 7 |
8 | 0, 0 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34565 | |||||||||||
Giải baG3 | 84379 51974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2095 9662 3889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 3, 5 |
3 | 2 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 2, 5 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93042 | |||||||||||
Giải baG3 | 74603 54541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0319 4809 4029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09040 | |||||||||||
Giải baG3 | 98476 53126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4512 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2221 4682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 1, 6, 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | 0 |
6 | 2, 2 |
7 | 3, 6, 7 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28551 | |||||||||||
Giải baG3 | 12524 61371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1542 6637 2992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 7 |
2 | 0, 0, 4 |
3 | 2, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 1, 6 |
8 | 6, 8 |
9 | 2, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55151 | |||||||||||
Giải baG3 | 26386 38727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9903 1674 4578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 1 |
6 | 0 |
7 | 4, 8 |
8 | 6, 7, 8 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52250 | |||||||||||
Giải baG3 | 30066 33828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7796 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8140 9089 0659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 382 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 7 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 0, 5, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 2, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23642 | |||||||||||
Giải baG3 | 96396 19921 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8869 3861 4596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 0 |
2 | 1, 6 |
3 | 1 |
4 | 2, 3 |
5 | 3, 5, 9 |
6 | 1, 9 |
7 | |
8 | 0, 0, 6 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774819 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68837 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72138 | |||||||||||
Giải baG3 | 61210 34730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8909 7732 9994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 5, 9 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 0, 2, 7, 8 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 0, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 180721 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77229 | |||||||||||
Giải baG3 | 22345 71504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4838 9654 7649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | 0, 3 |
2 | 1, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | |
7 | 1, 1, 3 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36821 | |||||||||||
Giải baG3 | 36552 79468 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0540 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4990 6251 5558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 1, 2, 8, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 0, 1 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256687 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52986 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89417 | |||||||||||
Giải baG3 | 11439 03209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3024 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6575 8800 0213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 949 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8, 9 |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 3, 9 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623666 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97855 | |||||||||||
Giải baG3 | 78584 46543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7220 3246 7216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 6, 6 |
5 | 2, 5 |
6 | 6, 7 |
7 | 9 |
8 | 1, 4, 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62206 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82681 | |||||||||||
Giải baG3 | 61971 48390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3962 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7966 7983 9387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 6 |
3 | |
4 | |
5 | 3 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 1, 2, 4, 5 |
8 | 0, 1, 3, 7 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33526 | |||||||||||
Giải baG3 | 35947 86069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0150 0831 1870 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 2, 6, 9 |
3 | 1 |
4 | 3, 7 |
5 | 0, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 165674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06812 | |||||||||||
Giải baG3 | 84323 74612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4936 6993 9094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 6 |
4 | 0, 5, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 4, 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84649 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61742 | |||||||||||
Giải baG3 | 63901 02325 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39394 55503 74759 93109 77459 50636 49577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4721 0445 2651 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8, 9 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 2, 5, 9 |
5 | 1, 8, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92952 | |||||||||||
Giải baG3 | 05728 67880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84345 30912 31324 01686 94174 43676 20137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2567 9268 5834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2, 4, 5, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 6, 7, 8 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 552552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67731 | |||||||||||
Giải baG3 | 59445 01351 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59582 07386 76303 42387 84979 56058 79604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1607 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4699 9138 4123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 2, 3 |
3 | 1, 8 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | 3 |
7 | 9 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362183 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32163 | |||||||||||
Giải baG3 | 84442 53331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55327 60801 71638 99640 13536 84182 83015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3466 6105 8074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 891 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 4 |
8 | 2, 3 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 423178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72227 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34143 | |||||||||||
Giải baG3 | 99007 71849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13508 35143 24139 84581 13606 88800 98150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9916 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5618 4455 9797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7, 7, 8 |
1 | 6, 8 |
2 | 7 |
3 | 9 |
4 | 3, 3, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 1 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 305546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37069 | |||||||||||
Giải baG3 | 79478 42283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63804 23272 65294 35532 05813 84116 61128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5833 0212 3523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 3 |
9 | 4, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44439 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22084 | |||||||||||
Giải baG3 | 66893 26388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64598 49937 83929 59731 93421 25626 41320 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2120 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3518 7117 8986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 220 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 0, 0, 0, 1, 6, 9 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 3, 4, 6, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35876 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61889 | |||||||||||
Giải baG3 | 12293 84906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71290 74665 67114 15815 20243 56493 34819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7609 7779 0380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 4, 4, 5, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 3, 3, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 624470 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13732 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98275 | |||||||||||
Giải baG3 | 37504 03211 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93337 34293 78174 79491 29968 76223 14785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1701 7019 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 1, 9 |
2 | 3 |
3 | 2, 7 |
4 | |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53201 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98867 | |||||||||||
Giải baG3 | 27792 59140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7494 1112 5356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2, 3 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 7 |
8 | 1, 6 |
9 | 2, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519023 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13902 | |||||||||||
Giải baG3 | 07023 19047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25085 97696 18966 71233 13593 45577 24691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9543 8857 2441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 3 |
3 | 3 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 7, 7 |
6 | 6 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 750091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24571 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37554 | |||||||||||
Giải baG3 | 55288 60433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1357 6503 7063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 3, 3, 5, 7, 8, 8 |
4 | |
5 | 4, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 6, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 297157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10779 | |||||||||||
Giải baG3 | 61062 78450 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29354 70970 43913 78327 40742 02486 72427 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3614 9411 0987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 7, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 2 |
7 | 0, 9 |
8 | 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147814 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04580 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78480 | |||||||||||
Giải baG3 | 97767 55832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4695 5491 0618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 771 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 1, 2 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 1, 5 |
8 | 0, 0 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68553 | |||||||||||
Giải baG3 | 94225 24234 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08775 46570 97227 13761 43653 56813 93471 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4066 0766 6603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 3, 3 |
2 | 3, 5, 7 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 3, 3, 5, 6 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92902 | |||||||||||
Giải baG3 | 81616 98656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10435 90846 35796 79838 20516 75891 16063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2866 9656 6196 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 6, 6 |
2 | |
3 | 5, 8, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 6, 6 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239141 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37386 | |||||||||||
Giải baG3 | 24401 94933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11042 82293 75764 32416 76956 67793 48962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2380 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0718 5409 6755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 193 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 3 |
4 | 1, 2 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 4 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99788 | |||||||||||
Giải baG3 | 78676 10562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9121 4633 5609 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 3 |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 3, 6 |
8 | 8 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 764709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77036 | |||||||||||
Giải baG3 | 76783 04344 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9097 6989 8947 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 4 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 0, 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128315 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08299 | |||||||||||
Giải baG3 | 04450 97833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2129 3231 4491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4, 5, 8 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 3, 5, 5 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19370 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84553 | |||||||||||
Giải baG3 | 72233 22074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52982 80212 72809 70382 98196 66044 05487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4842 0717 5634 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 320 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 7 |
2 | 0 |
3 | 3, 4 |
4 | 2, 4 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 0, 4 |
8 | 2, 2, 4, 5, 6, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87843 | |||||||||||
Giải baG3 | 40693 71400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86074 61037 15473 36245 32782 82092 61333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2926 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1143 2976 7417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 194 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 2, 3, 4, 6 |
8 | 2 |
9 | 2, 3, 3, 4 |