XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951328 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43121 | |||||||||||
Giải baG3 | 14342 41421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16462 10038 52699 90261 75341 60812 30264 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5899 4644 0172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | 1, 1, 8 |
3 | 8 |
4 | 1, 2, 4, 6 |
5 | 1 |
6 | 1, 2, 4, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212513 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00573 | |||||||||||
Giải baG3 | 55771 94785 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97014 22253 99903 84888 13429 23991 30211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6461 5505 8329 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 764 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 9, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 1, 3, 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 032038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46517 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56866 | |||||||||||
Giải baG3 | 71415 89797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90696 67590 62403 87759 57699 47470 99636 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0493 8968 2655 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 221 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7 |
2 | 1 |
3 | 6, 8 |
4 | |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | 6, 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 0, 3, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 064458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50667 | |||||||||||
Giải baG3 | 26563 09332 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53543 59695 42603 77900 05037 81470 30444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7723 8446 8089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3 |
1 | |
2 | 1, 3 |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 4, 5, 6, 6 |
5 | 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31144 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00599 | |||||||||||
Giải baG3 | 78307 61984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44537 77686 96812 34123 53297 17530 80792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5301 8351 9039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 326 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2 |
2 | 3, 6 |
3 | 0, 4, 7, 9 |
4 | 4 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88064 | |||||||||||
Giải baG3 | 91016 78303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09671 33714 79847 14458 92727 25619 08970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8174 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4009 4455 7781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6, 9 |
1 | 4, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | 5, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74294 | |||||||||||
Giải baG3 | 26921 55350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11574 23186 93327 22996 82847 91102 84508 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3708 5981 4970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 680 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 8 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 4, 8, 8 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378564 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43053 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26331 | |||||||||||
Giải baG3 | 22336 60822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68563 34538 04548 35672 38191 17542 62479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9963 4553 8929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 8, 9 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 2, 4, 8 |
5 | 3, 3 |
6 | 3, 3, 4, 6 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58625 | |||||||||||
Giải baG3 | 98203 27504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92909 01658 99606 78480 71761 49589 48410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4120 0597 4707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 147 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 7, 9 |
1 | 0 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 0, 7 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64344 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53721 | |||||||||||
Giải baG3 | 25480 72941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82754 58737 01247 08865 42423 68737 95010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3589 1520 8317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 968 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | 7, 7 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 4 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 746259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32944 | |||||||||||
Giải baG3 | 30660 57803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61919 54253 25931 53941 07053 75003 33613 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9263 5382 9164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 9 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | 1, 4 |
5 | 3, 3, 8, 9 |
6 | 0, 1, 3, 4 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45270 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25104 | |||||||||||
Giải baG3 | 88267 89086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73046 54495 58049 57828 53136 47097 51378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5135 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7711 9593 6832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 7 |
2 | 8 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 6, 9 |
5 | 0 |
6 | 6, 7 |
7 | 0, 8 |
8 | 6 |
9 | 3, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 730810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66182 | |||||||||||
Giải baG3 | 51764 04564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77886 26842 18396 18688 96939 51593 67342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0170 9295 3229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 2, 2 |
5 | 8 |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 0, 3 |
8 | 2, 2, 6, 8 |
9 | 3, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 039060 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46631 | |||||||||||
Giải baG3 | 64468 67119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34271 07855 54267 90670 96704 83829 98106 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5617 6856 3718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 278 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 7, 8, 9 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 5, 6 |
6 | 0, 7, 8, 9 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32233 | |||||||||||
Giải baG3 | 64789 44719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60239 95716 01263 42585 78531 03619 89199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9276 3745 5432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 203 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 6, 9, 9 |
2 | |
3 | 1, 2, 3, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 3, 6 |
8 | 5, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53350 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92552 | |||||||||||
Giải baG3 | 32361 25902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14596 29834 31396 96607 04262 76639 38537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5178 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0951 2129 5312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 2 |
2 | 9 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 1, 2 |
6 | 1, 2 |
7 | 8, 9 |
8 | |
9 | 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93735 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50275 | |||||||||||
Giải baG3 | 32370 32989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86081 08848 34555 04855 53102 58608 23922 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8941 7340 6372 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 5 |
2 | 1, 2 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 5, 5 |
6 | |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451188 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29884 | |||||||||||
Giải baG3 | 44901 68822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34746 35747 12533 50771 66370 19857 00749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1564 2073 8980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 585 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 3, 5 |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 0, 4, 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453876 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50571 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93894 | |||||||||||
Giải baG3 | 63223 52829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43058 18384 94610 79801 49986 93460 31972 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6475 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8677 6475 4756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 384 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 2, 5, 5, 6, 7 |
8 | 4, 4, 6 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 575556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01040 | |||||||||||
Giải baG3 | 10005 69028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67307 56100 65126 54553 23014 54923 60575 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9919 3111 2550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 3, 6, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82289 | |||||||||||
Giải baG3 | 75330 05031 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02542 48600 71637 40175 16263 42309 69548 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4326 6767 9475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 2, 8 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 7 |
7 | 2, 5, 5, 5, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27762 | |||||||||||
Giải baG3 | 77280 81465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15620 42600 20077 77466 45736 65610 37891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9918 7477 0377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 214 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 6, 7 |
7 | 7, 7, 7 |
8 | 0, 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96193 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63877 | |||||||||||
Giải baG3 | 46989 78291 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0068 1110 7296 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3 |
2 | |
3 | 1, 2, 8, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 8, 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 1, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00449 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53483 | |||||||||||
Giải baG3 | 82581 80859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8231 5011 3447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23089 | |||||||||||
Giải baG3 | 17597 84172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2465 5294 1957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 5, 8 |
5 | 3, 6, 7, 7 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 9 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 746822 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26044 | |||||||||||
Giải baG3 | 91127 49515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5414 6950 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 2, 2, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 3, 4, 8, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55890 | |||||||||||
Giải baG3 | 54419 78499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3115 3225 0078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 5, 6, 7, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34258 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83277 | |||||||||||
Giải baG3 | 41043 41859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5717 4668 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 6, 8, 9 |
6 | 1, 8, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 860915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34654 | |||||||||||
Giải baG3 | 84681 47066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5327 3426 3156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 5, 5, 7 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 4, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 644940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79146 | |||||||||||
Giải baG3 | 45499 12144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9266 8610 8060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0 |
2 | 0 |
3 | 2, 8 |
4 | 0, 2, 4, 6 |
5 | |
6 | 0, 6 |
7 | 4, 8 |
8 | 3, 3, 8 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72594 | |||||||||||
Giải baG3 | 84421 99921 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4220 0777 8194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 1, 1 |
3 | 1, 1 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 0, 1 |
6 | 4 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58030 | |||||||||||
Giải baG3 | 65293 35227 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99487 27542 81655 14489 33056 86612 83040 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5337 7021 5601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 4, 7, 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89129 | |||||||||||
Giải baG3 | 06176 13490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86713 70023 98294 36597 92267 98679 43406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7632 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4724 0987 0326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 3, 4, 6, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 361025 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87035 | |||||||||||
Giải baG3 | 81168 12095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22544 67114 30752 44123 02419 98098 22650 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8208 0098 8123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 3, 5 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 0, 2 |
6 | 3, 8 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 2, 5, 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60486 | |||||||||||
Giải baG3 | 14149 86922 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74624 56214 36980 39341 40748 31672 72236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9642 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2774 5946 7270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 6 |
4 | 1, 2, 6, 8, 8, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35915 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72389 | |||||||||||
Giải baG3 | 88878 29537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11200 24558 32647 69076 66865 49945 84541 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3224 6978 6477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 628 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 5 |
2 | 4, 8 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 5, 5, 7 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 6, 7, 8, 8 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82819 | |||||||||||
Giải baG3 | 36217 82434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04065 15968 93649 47270 10533 14458 73077 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6589 7286 9298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 9 |
2 | |
3 | 3, 3, 4 |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 4, 5, 8, 9 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 383815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65890 | |||||||||||
Giải baG3 | 78777 36932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98899 36921 85535 75074 07059 24586 60979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7611 1547 9312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 1 |
3 | 2, 5, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 4, 5, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32225 | |||||||||||
Giải baG3 | 64881 41990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25138 50939 31338 03074 86621 47158 77398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6546 6724 8266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 1, 4, 5 |
3 | 8, 8, 9 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 6 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 600981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28553 | |||||||||||
Giải baG3 | 24303 82902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76694 49980 65068 14198 24034 82886 72777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6506 9350 6745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 664781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54371 | |||||||||||
Giải baG3 | 01007 16843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47638 12065 76748 96187 64030 42408 63647 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9273 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 0901 5749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 3, 6, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 1, 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37918 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72972 | |||||||||||
Giải baG3 | 06554 58167 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88642 96502 50595 28071 39639 79324 77549 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9721 9072 3058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 013 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 9 |
4 | 2, 9 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 2, 2 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96613 | |||||||||||
Giải baG3 | 64216 62968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54892 97728 03267 80673 30833 53400 71317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3345 7316 3490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 6, 6, 7 |
2 | 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 5, 9 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 0 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77255 | |||||||||||
Giải baG3 | 92933 23759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26514 33038 62243 20832 04031 72580 86683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9991 4050 9573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 243 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 9 |
2 | |
3 | 1, 2, 3, 8 |
4 | 3, 3 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 0, 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87008 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75044 | |||||||||||
Giải baG3 | 47239 60093 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42932 48156 91570 36106 49732 49798 25472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7688 8031 2695 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 1, 2, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 1, 8 |
9 | 3, 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10467 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80122 | |||||||||||
Giải baG3 | 09668 58849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25010 53619 68637 58441 27499 51201 11329 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6488 7565 9470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 096 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 9 |
3 | 7 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 5, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 463710 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55093 | |||||||||||
Giải baG3 | 03247 17028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25078 37129 45382 04625 47619 93297 80165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3159 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0473 7396 0809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 5, 7, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 7 |
5 | 9 |
6 | 5 |
7 | 3, 8 |
8 | 2 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 494745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40295 | |||||||||||
Giải baG3 | 63388 73254 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83465 20169 11356 77649 71555 45515 51775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7337 5494 3001 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 5, 9 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749865 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45810 | |||||||||||
Giải baG3 | 06448 56841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82940 44379 58673 92682 32294 85350 78355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3502 6592 3070 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 320 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04452 | |||||||||||
Giải baG3 | 96020 71723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9427 6307 9270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 3, 7 |
3 | 4 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 9 |
6 | |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89728 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80726 | |||||||||||
Giải baG3 | 19848 05741 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72862 09567 80214 58421 10295 50454 51824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6793 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7027 4286 9642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 1, 4, 6, 7, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68124 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77777 | |||||||||||
Giải baG3 | 42505 35180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93854 01856 19796 50225 73634 55328 44936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4674 1661 4878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | |
5 | 3, 4, 6, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752824 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56883 | |||||||||||
Giải baG3 | 69474 29839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23428 06342 39152 45576 82798 94864 17616 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6812 6507 7264 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36946 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06546 | |||||||||||
Giải baG3 | 42862 14907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34439 15103 42196 80026 22552 92215 11322 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5919 7823 2891 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 3, 4, 5, 9 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 9 |
4 | 6, 6 |
5 | 2 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30148 | |||||||||||
Giải baG3 | 05691 20896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49606 48304 26956 92430 21129 88519 04885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7168 9342 7903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 788 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 5, 9 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 2, 2, 8 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67344 | |||||||||||
Giải baG3 | 13039 96031 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4665 3585 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | 5 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 4, 5 |
8 | 0, 4, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00224 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78211 | |||||||||||
Giải baG3 | 32126 88963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3851 3600 2613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 1, 1, 3, 3 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 3 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295310 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16983 | |||||||||||
Giải baG3 | 41212 45421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39167 88696 24823 20282 38736 90779 42836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5715 7704 0376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 1, 3 |
3 | 6, 6 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 2, 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13076 | |||||||||||
Giải baG3 | 85679 35702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65385 29868 72086 50906 75949 77212 98785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2030 2631 7791 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1, 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 1, 1 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 3, 6, 9 |
8 | 5, 5, 5, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 799202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33064 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95487 | |||||||||||
Giải baG3 | 42733 15293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60783 77310 65017 04180 05049 25893 87071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7005 7407 6604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 587 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 4, 5 |
7 | 1 |
8 | 0, 3, 7, 7 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06771 | |||||||||||
Giải baG3 | 58512 48183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02781 33939 75613 94382 12926 74242 10302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4426 0467 4802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 6, 6 |
3 | 9 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 1, 4, 5 |
8 | 1, 2, 3, 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47246 | |||||||||||
Giải baG3 | 20938 35759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8252 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3068 4045 0596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 955 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 6, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 2, 2, 5, 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 1, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22933 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38145 | |||||||||||
Giải baG3 | 50862 88929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51480 63058 53652 29984 69443 97613 85085 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6225 7791 0645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3 |
2 | 5, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | 3, 5, 5, 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 4, 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 684971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64744 | |||||||||||
Giải baG3 | 70594 12236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10961 20850 80572 57273 85109 25054 12755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7685 5902 9372 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 6 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 1, 2, 2, 3, 7, 9 |
8 | 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85085 | |||||||||||
Giải baG3 | 93894 58767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6867 7215 7838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 3 |
6 | 7, 7 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25758 | |||||||||||
Giải baG3 | 74343 68023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29019 82301 87973 76954 21946 27640 64008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6911 1368 6002 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 0, 3, 4, 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 5, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57688 | |||||||||||
Giải baG3 | 49284 27493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15679 66149 29741 32734 16382 69936 50537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2277 7881 3297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 985 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 6, 7, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 1, 2, 4, 5, 6, 8 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51763 | |||||||||||
Giải baG3 | 86645 96428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99275 41667 96392 82069 60909 92132 11574 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1812 1120 2111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9, 9 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828376 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09838 | |||||||||||
Giải baG3 | 86983 06109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6177 3309 0944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 5 |
7 | 2, 6, 7 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67597 | |||||||||||
Giải baG3 | 04222 23341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22215 10836 00854 42195 00262 20118 73582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7411 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7288 6619 9564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 8, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 1 |
5 | 4, 8 |
6 | 2, 4 |
7 | 0 |
8 | 2, 8 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29079 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39932 | |||||||||||
Giải baG3 | 10037 31343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07221 43346 47089 14847 53197 75496 01311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8099 0178 3305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 3, 6, 7, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 8, 9 |
8 | 9, 9 |
9 | 2, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 526934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48322 | |||||||||||
Giải baG3 | 31700 03744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1269 6300 3681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 1, 3, 5 |
2 | 0, 2 |
3 | 4 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80542 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60589 | |||||||||||
Giải baG3 | 34943 23912 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85181 45219 64727 53849 07680 05839 29596 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9096 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5085 0501 1156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3, 9 |
2 | 7 |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 5, 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 823050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64754 | |||||||||||
Giải baG3 | 99756 50426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09967 83497 45601 21731 38882 05326 44130 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8252 4026 7703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 492 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 0, 3 |
2 | 6, 6, 6 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | |
5 | 0, 2, 4, 6 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11258 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60450 | |||||||||||
Giải baG3 | 21231 19572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79577 09104 65394 03438 77266 66973 38386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7160 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0890 0080 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 4, 8 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 0, 6, 7, 9 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77102 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83732 | |||||||||||
Giải baG3 | 37824 63558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08988 80427 89808 24749 67331 53515 51345 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6669 7310 8360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 525 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 5, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66122 | |||||||||||
Giải baG3 | 54089 65129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85909 80181 79783 10648 04815 64180 69455 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8853 4404 7852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 8, 8 |
5 | 2, 3, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 1, 3, 6, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43456 | |||||||||||
Giải baG3 | 24910 30053 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2558 7420 0072 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 6, 8 |
6 | 0, 2 |
7 | 2, 2, 3 |
8 | 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18970 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22034 | |||||||||||
Giải baG3 | 95633 69447 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86882 15521 74108 76521 04849 08640 13687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6028 9408 3343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 1, 1, 8 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 3, 7, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 0, 2, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17419 | |||||||||||
Giải baG3 | 50031 22643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32846 19556 53741 08195 53311 42882 10382 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8956 6664 6311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 1, 1, 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 6, 6 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 2, 2 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 624449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15517 | |||||||||||
Giải baG3 | 28391 31019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34876 49629 67763 35844 84967 97775 37124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0273 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0753 4282 9960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 752 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 9 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 0, 0, 3, 7 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665017 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75224 | |||||||||||
Giải baG3 | 26517 00107 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60175 12705 49236 68735 76959 80240 88834 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0228 0569 3511 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 4, 8 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44689 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06350 | |||||||||||
Giải baG3 | 17963 56454 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07802 02466 98748 21889 08789 91346 20618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6743 5171 7428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 2, 8 |
3 | |
4 | 3, 6, 8 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 1 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53737 | |||||||||||
Giải baG3 | 00016 09803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4709 4547 2630 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 0, 2, 3, 4, 7 |
5 | |
6 | 6, 6 |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90863 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30580 | |||||||||||
Giải baG3 | 15861 48469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61649 61017 75313 17621 12787 65848 38727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4973 3135 1681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 1, 7 |
3 | 5 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 3, 9 |
7 | 3, 3 |
8 | 0, 1, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87748 | |||||||||||
Giải baG3 | 77254 69924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78481 76570 35313 20005 17539 01130 94969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1096 4103 9547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 7, 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60477 | |||||||||||
Giải baG3 | 53891 80752 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78949 95763 46795 08579 09631 88196 98574 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4462 4910 6648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 8, 9 |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69774 | |||||||||||
Giải baG3 | 91458 78800 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4060 5631 8322 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 2 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 4, 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 8, 8 |
7 | 0, 1, 4, 8 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26635 | |||||||||||
Giải baG3 | 89224 72404 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8083 7209 5408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8, 8, 9 |
1 | 2, 5 |
2 | 0, 3, 3, 4, 4 |
3 | 5, 9 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 3 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241081 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08505 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78004 | |||||||||||
Giải baG3 | 06978 70855 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4162 7760 1884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 268 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 8, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 2, 5, 8 |
7 | 0, 8 |
8 | 1, 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288300 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00388 | |||||||||||
Giải baG3 | 53141 25029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3920 4840 8951 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | 0, 1, 1 |
5 | 0, 1, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 6, 8 |
9 | 6, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29371 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09874 | |||||||||||
Giải baG3 | 75745 02835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2873 0838 0645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 5, 8 |
4 | 1, 3, 5, 5 |
5 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 2, 3, 4, 6 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909577 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52465 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83304 | |||||||||||
Giải baG3 | 79010 75547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1745 8099 0034 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 2, 3 |
3 | 2, 4 |
4 | 3, 5, 7, 9, 9 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 3, 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58062 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42416 | |||||||||||
Giải baG3 | 23213 50476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9141 8319 6958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0, 3, 6, 9 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 9 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140732 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07425 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34835 | |||||||||||
Giải baG3 | 84017 17901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00963 58716 24670 62607 80946 23545 40420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4849 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0662 0515 6627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349673 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55539 | |||||||||||
Giải baG3 | 36046 03252 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19739 58356 99682 49871 85743 57345 17638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7487 8806 9944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 3, 4, 5, 6 |
5 | 2, 6 |
6 | 1 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18674 | |||||||||||
Giải baG3 | 29764 27305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58185 80897 13751 92257 73068 08602 47216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8600 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5329 0565 5969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 507 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 3, 3, 7 |
6 | 4, 5, 8, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88519 | |||||||||||
Giải baG3 | 28967 40926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 8811 4552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 523839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31997 | |||||||||||
Giải baG3 | 87853 98406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13222 56147 73613 63779 24350 74273 42100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1820 9736 7418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 6, 9 |
4 | 7 |
5 | 0, 0, 3 |
6 | 7 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 635253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09376 | |||||||||||
Giải baG3 | 00116 51309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67200 30652 78406 77322 77876 29368 89863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7701 6702 5883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 6, 9 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 3 |
9 | 5, 9 |