XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54587 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76544 | |||||||||||
Giải baG3 | 49027 18784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0787 3305 2641 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 3, 4, 7, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81204 | |||||||||||
Giải baG3 | 43060 72083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3822 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8496 9379 6484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 3, 3, 4 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318229 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89685 | |||||||||||
Giải baG3 | 72631 91602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2369 3216 0054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4, 5 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0, 3, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52172 | |||||||||||
Giải baG3 | 96600 34049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2844 6439 8142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 9, 9 |
4 | 2, 3, 4, 4, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863063 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87516 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24140 | |||||||||||
Giải baG3 | 46575 75067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7748 3022 9266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 061 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 6 |
2 | 2 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 2, 8 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06282 | |||||||||||
Giải baG3 | 48440 53399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3761 4582 0572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 9 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 2, 4, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145723 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86770 | |||||||||||
Giải baG3 | 93655 59193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1535 9876 1365 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 3 |
3 | 5, 5 |
4 | 3 |
5 | 2, 5 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 0, 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05020 | |||||||||||
Giải baG3 | 82286 10965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4376 7715 1159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 0, 6 |
3 | 8, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86046 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21548 | |||||||||||
Giải baG3 | 12316 56289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5339 1151 5731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 1, 6, 8 |
5 | 1, 2, 3 |
6 | 1 |
7 | 0, 2 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67489 | |||||||||||
Giải baG3 | 50080 26042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5892 5919 2340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 301 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 2, 5 |
5 | 2, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 322496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91790 | |||||||||||
Giải baG3 | 57705 70833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3540 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6750 8359 6441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 0, 1, 1, 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 0, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52830 | |||||||||||
Giải baG3 | 77377 18774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7530 0665 3503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 0 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 4, 4, 4, 6, 7, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42216 | |||||||||||
Giải baG3 | 91118 12653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4959 0828 8780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49727 | |||||||||||
Giải baG3 | 30664 00146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7878 2680 8094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 8, 8 |
8 | 0, 0, 2 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78347 | |||||||||||
Giải baG3 | 83161 53810 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2503 7949 1766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 3 |
3 | 7 |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70333 | |||||||||||
Giải baG3 | 05428 21901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9094 7905 9900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 5, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46553 | |||||||||||
Giải baG3 | 94465 59018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3365 6833 3957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1, 3, 3, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | 3, 7 |
6 | 4, 5, 5, 7, 7, 9 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 297118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00545 | |||||||||||
Giải baG3 | 13124 43093 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4399 2704 5678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 4, 5, 8, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 4, 5 |
6 | 3, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49553 | |||||||||||
Giải baG3 | 86507 28803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7133 3591 8883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5, 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 3, 3 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07736 | |||||||||||
Giải baG3 | 44629 24166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1608 2350 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 6, 6, 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 146986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39804 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48462 | |||||||||||
Giải baG3 | 90874 36844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9357 2718 0004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 110 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0 |
4 | 0, 4 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91512 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90125 | |||||||||||
Giải baG3 | 53741 25120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5315 9940 7812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 2, 5 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 1, 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 7, 7 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06869 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68941 | |||||||||||
Giải baG3 | 18996 12403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7192 2586 7558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 033 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 9 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47413 | |||||||||||
Giải baG3 | 00198 44431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 5155 6852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 2, 5, 7, 7 |
6 | 9 |
7 | 1, 2, 2, 5 |
8 | 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25728 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97738 | |||||||||||
Giải baG3 | 75820 36201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0826 7539 9694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 3, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 4 |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40857 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70081 | |||||||||||
Giải baG3 | 59762 80353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4740 2514 0877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12576 | |||||||||||
Giải baG3 | 87090 02444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2306 6729 2629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40973 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89308 | |||||||||||
Giải baG3 | 00842 82669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6958 3941 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 216727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99551 | |||||||||||
Giải baG3 | 25260 50965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9250 0050 9418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 0, 2 |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 0, 0, 1, 5, 8 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58285 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36996 | |||||||||||
Giải baG3 | 28962 90873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5288 3391 9707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 4 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 3, 3 |
8 | 5, 7, 8, 8 |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 701722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70507 | |||||||||||
Giải baG3 | 23817 88962 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7244 5002 8988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 3 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 7 |
7 | 0, 9, 9 |
8 | 4, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789860 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47634 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16610 | |||||||||||
Giải baG3 | 18617 36482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0278 2369 6387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 919 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 4, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 5, 9 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 2, 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03190 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85177 | |||||||||||
Giải baG3 | 49447 41090 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03065 06112 85561 95070 27683 15678 96621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3534 0188 3398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 4, 6 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 0, 0, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965222 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30773 | |||||||||||
Giải baG3 | 22809 90792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7168 2715 1475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 5 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 5 |
4 | 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 5 |
8 | 3, 6, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 840895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70430 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73132 | |||||||||||
Giải baG3 | 13366 29308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2176 4879 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 6, 6 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 5, 5 |
6 | 6, 6, 9 |
7 | 1, 2, 3, 6, 9, 9 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15282 | |||||||||||
Giải baG3 | 15542 05979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7673 0779 6808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 3, 9, 9 |
8 | 2, 2, 4 |
9 | 0, 1, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80627 | |||||||||||
Giải baG3 | 13979 71713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2062 7964 6373 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 7, 9 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 5, 7, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 530557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08096 | |||||||||||
Giải baG3 | 15516 27197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2155 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8861 0103 7238 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 1, 6, 6 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1, 3 |
5 | 3, 5, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61105 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65235 | |||||||||||
Giải baG3 | 08893 36465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5273 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4241 1194 2134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 4, 4, 5, 7, 8 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 3, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33377 | |||||||||||
Giải baG3 | 00148 00640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9658 9658 3767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 5, 6, 8, 8, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58413 | |||||||||||
Giải baG3 | 65063 98305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8459 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2726 4775 9684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 1, 2 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | 3 |
7 | 3, 5 |
8 | 3, 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63237 | |||||||||||
Giải baG3 | 04775 98633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3092 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7392 8453 4011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 9 |
2 | 0 |
3 | 3, 4, 7, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | 3 |
6 | 0, 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46460 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62399 | |||||||||||
Giải baG3 | 70467 47672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84922 31546 89836 87355 54897 93146 89992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0358 0972 1455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 233 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 6 |
4 | 6, 6 |
5 | 5, 5, 8 |
6 | 0, 7 |
7 | 2, 2 |
8 | 4 |
9 | 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31961 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53703 | |||||||||||
Giải baG3 | 93424 81808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5364 4922 7534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 861 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 8 |
3 | 4 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 1 |
6 | 1, 1, 4, 4 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290340 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87584 | |||||||||||
Giải baG3 | 07712 31442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49538 50361 69124 03791 73475 85951 34984 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2006 0062 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | 4, 8 |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 2 |
5 | 1 |
6 | 1, 2 |
7 | 5 |
8 | 4, 4, 8 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168831 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37145 | |||||||||||
Giải baG3 | 43477 49775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73401 12082 61136 51238 71154 11014 74719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2633 6973 9013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 0 |
3 | 1, 3, 4, 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 3, 5, 6, 7 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78547 | |||||||||||
Giải baG3 | 50957 41738 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5443 6402 7710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 0, 4 |
2 | 1 |
3 | 8 |
4 | 3, 4, 7, 7 |
5 | 7, 7 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 1, 3, 9, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 720703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68310 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62907 | |||||||||||
Giải baG3 | 87560 34287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0050 8918 5702 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 2 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 5 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20908 | |||||||||||
Giải baG3 | 13038 94150 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3195 1167 0278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 7, 8 |
8 | 5 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084132 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55513 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61804 | |||||||||||
Giải baG3 | 58346 75275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9123 8720 3539 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 0, 1, 2, 3 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16049 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18628 | |||||||||||
Giải baG3 | 26127 63914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9329 2274 5079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 9 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 3, 4, 9 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85452 | |||||||||||
Giải baG3 | 02839 96116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5196 3481 3243 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 285 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 3 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 3, 4, 5, 7 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 890557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30175 | |||||||||||
Giải baG3 | 14607 73089 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36423 29143 84044 27784 45861 20252 99028 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3916 7719 9904 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 7 |
1 | 5, 6, 9 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | 2, 7, 7 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38556 | |||||||||||
Giải baG3 | 58839 94058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7919 3574 2056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | 5 |
3 | 8, 9, 9 |
4 | 4, 8, 8 |
5 | 6, 6, 8 |
6 | |
7 | 0, 2, 4, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 861225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14039 | |||||||||||
Giải baG3 | 92375 59315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3127 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5479 5582 9976 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 682 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2, 5, 7 |
3 | 9 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 2, 2, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 293762 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76408 | |||||||||||
Giải baG3 | 41565 29865 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6759 1156 1636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 2 |
3 | 6 |
4 | 2, 3 |
5 | 6, 6, 9 |
6 | 2, 4, 5, 5, 6 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85209 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96078 | |||||||||||
Giải baG3 | 02666 16854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7080 8393 4653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 9 |
1 | |
2 | 3, 9, 9 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3, 4, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93932 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51587 | |||||||||||
Giải baG3 | 78645 26516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5891 0155 9660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 2, 3, 5, 6 |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 2 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 846835 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93371 | |||||||||||
Giải baG3 | 76313 74509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0615 5539 6274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 2, 2, 4, 6, 7 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19874 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85874 | |||||||||||
Giải baG3 | 73119 64036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7221 9368 0733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 6 |
3 | 0, 0, 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49955 | |||||||||||
Giải baG3 | 31764 93711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8059 1121 8406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08666 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56741 | |||||||||||
Giải baG3 | 53015 79895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0503 5307 4010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 8 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67973 | |||||||||||
Giải baG3 | 76608 22388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5307 9172 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07357 | |||||||||||
Giải baG3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 7, 7, 8 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24687 | |||||||||||
Giải baG3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 3, 4 |
2 | 2, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62429 | |||||||||||
Giải baG3 | 40923 85849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7471 8401 5354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 6, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 1 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55150 | |||||||||||
Giải baG3 | 92325 16228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3938 9581 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 6 |
2 | 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92665 | |||||||||||
Giải baG3 | 31772 04960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 0881 2310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 0, 0 |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 2, 8 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93241 | |||||||||||
Giải baG3 | 21080 36638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5771 8601 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 303 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 6, 7 |
3 | 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 2, 9 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 0, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66312 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65417 | |||||||||||
Giải baG3 | 57683 73338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8274 6397 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 2, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 5, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40267 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39028 | |||||||||||
Giải baG3 | 03045 94840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8998 4155 9621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 5, 5, 6 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 1, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32694 | |||||||||||
Giải baG3 | 64520 34414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1320 6907 2178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 7 |
1 | 4, 4 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89055 | |||||||||||
Giải baG3 | 85841 59590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4437 4251 3990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 0, 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32223 | |||||||||||
Giải baG3 | 77985 22934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 2529 4201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5, 5, 9 |
3 | 4, 4, 6, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10895 | |||||||||||
Giải baG3 | 66197 77725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1901 1777 9503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4, 4, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 6, 6 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659894 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82786 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92186 | |||||||||||
Giải baG3 | 52607 96328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0977 6395 8414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 6, 6 |
9 | 4, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61241 | |||||||||||
Giải baG3 | 16139 33695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9294 5261 0376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09515 | |||||||||||
Giải baG3 | 00632 68313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2681 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3805 6374 6658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 5, 5 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 4, 4, 5 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92146 | |||||||||||
Giải baG3 | 96187 83915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 0917 1979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 3, 4, 8, 9 |
8 | 6, 7, 7, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01875 | |||||||||||
Giải baG3 | 13810 07635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8276 8989 3964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68611 | |||||||||||
Giải baG3 | 16707 86246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6403 2051 1271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 3 |
2 | 4 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72446 | |||||||||||
Giải baG3 | 43684 00037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 932 1708 0202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1 |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 1, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96997 | |||||||||||
Giải baG3 | 31490 15893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3168 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5616 6320 1374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 0, 4, 5 |
8 | |
9 | 0, 2, 3, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97467 | |||||||||||
Giải baG3 | 55438 71877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2430 6634 9691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 2, 8 |
3 | 0, 4, 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 878327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95209 | |||||||||||
Giải baG3 | 46852 85169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 6358 1878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 5, 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82568 | |||||||||||
Giải baG3 | 95984 60025 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3759 0444 1589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 2, 5, 6, 8 |
7 | 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13733 | |||||||||||
Giải baG3 | 12980 57413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6412 3626 3463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 7 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80257 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87142 | |||||||||||
Giải baG3 | 45995 46843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2921 2593 9026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 2, 3, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 3, 3, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13475 | |||||||||||
Giải baG3 | 62856 31058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4783 0210 4172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80012 | |||||||||||
Giải baG3 | 31075 18577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8631 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5816 6888 7414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 575 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 4, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 5, 5, 7, 8 |
8 | 2, 8, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982711 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69411 | |||||||||||
Giải baG3 | 15651 85802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7161 0215 3882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 1, 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79962 | |||||||||||
Giải baG3 | 08769 98649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9436 8081 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 4, 6, 6 |
4 | 4, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66271 | |||||||||||
Giải baG3 | 23577 42214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2382 2792 4208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 2 |
9 | 2, 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36897 | |||||||||||
Giải baG3 | 33939 99557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0337 1330 6261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 2, 2, 8, 8 |
5 | 5, 7, 7, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 682302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70383 | |||||||||||
Giải baG3 | 22491 80138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4170 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4813 6446 5591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 3 |
2 | 2, 2 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 1, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44375 | |||||||||||
Giải baG3 | 08112 08038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9917 5103 7469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5, 5, 7 |
2 | 8, 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42587 | |||||||||||
Giải baG3 | 42210 30491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2874 3856 7673 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 232 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28039 | |||||||||||
Giải baG3 | 91907 36410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7887 6420 0971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36437 | |||||||||||
Giải baG3 | 92789 15797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6164 1882 7845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 2, 3, 3 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 7 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 0, 5 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05727 | |||||||||||
Giải baG3 | 55723 27991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1533 3615 4710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 1, 5, 5, 8 |
2 | 1, 1, 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31626 | |||||||||||
Giải baG3 | 59226 84942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4504 5537 9585 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 6, 6 |
2 | 6, 6, 8 |
3 | 2, 4, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | 7, 8, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 5 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44556 | |||||||||||
Giải baG3 | 59596 42231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8808 7579 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 5 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 3, 3, 6, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96978 | |||||||||||
Giải baG3 | 00775 83639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9947 2252 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 3, 5, 9, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 0, 2, 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82293 | |||||||||||
Giải baG3 | 33658 91613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3302 4572 9142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 207691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58544 | |||||||||||
Giải baG3 | 82050 85104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3572 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0874 1591 7824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 0, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30304 | |||||||||||
Giải baG3 | 51679 21923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2047 2308 4449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 7, 9 |
5 | 6 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54245 | |||||||||||
Giải baG3 | 44726 31363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7615 2689 1193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 5 |
8 | 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294353 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98684 | |||||||||||
Giải baG3 | 02605 20353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7541 4406 5852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 2, 3, 3 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62786 | |||||||||||
Giải baG3 | 28398 38250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2454 6288 6128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 6, 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58839 | |||||||||||
Giải baG3 | 93693 77085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9019 6046 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 2, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29404 | |||||||||||
Giải baG3 | 80349 84363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 3515 9463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 3, 3, 4 |
7 | |
8 | 2, 3, 7, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64259 | |||||||||||
Giải baG3 | 36471 30517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2227 1017 5371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 5, 7, 7, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 1 |
8 | 2 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46481 | |||||||||||
Giải baG3 | 12765 62050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4096 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8997 6942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 5 |
6 | 5 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 3, 5, 6 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61978 | |||||||||||
Giải baG3 | 82647 45688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8680 3639 9458 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 3, 3, 8 |
8 | 0, 3, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05328 | |||||||||||
Giải baG3 | 81033 13086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8271 2242 1261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 5 |
6 | 0, 1, 4, 6 |
7 | 1 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68283 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28146 | |||||||||||
Giải baG3 | 55416 01323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9790 7825 9902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 2, 5, 6 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 7, 7, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93878 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94280 | |||||||||||
Giải baG3 | 55075 98996 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 0510 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 3 |
2 | 4, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 7 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51090 | |||||||||||
Giải baG3 | 50532 32381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 7370 4062 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 5, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23661 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33893 | |||||||||||
Giải baG3 | 31078 20393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2168 0828 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 6, 8, 9 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 3, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29338 | |||||||||||
Giải baG3 | 98972 59878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1867 3645 0309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 0, 1, 8, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 1, 5 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44930 | |||||||||||
Giải baG3 | 13376 34075 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9901 2447 9271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 0, 2, 4, 6, 8 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89762 | |||||||||||
Giải baG3 | 14351 84767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4650 8285 2902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 6 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 4, 6 |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 5, 5, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221985 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97446 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45585 | |||||||||||
Giải baG3 | 89472 25303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9920 9610 8989 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 6, 9 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 5, 9 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73129 | |||||||||||
Giải baG3 | 94867 03750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4152 2429 5621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 2, 9, 9 |
3 | |
4 | 0, 7, 7 |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 7 |
7 | 1, 8 |
8 | 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25833 | |||||||||||
Giải baG3 | 96302 86823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6537 6268 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32354 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04503 | |||||||||||
Giải baG3 | 65371 95959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1788 8417 8435 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 3, 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22471 | |||||||||||
Giải baG3 | 81088 48245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7327 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 5262 1741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | |
2 | 1, 1, 7 |
3 | 9 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 6 |
7 | 1, 1 |
8 | 8 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87630 | |||||||||||
Giải baG3 | 27456 62422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4438 2920 1320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 2, 7, 9 |
3 | 0, 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 1, 2, 4, 6, 7 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33442 | |||||||||||
Giải baG3 | 12961 03984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2280 2320 7827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0, 0, 4, 7 |
3 | 4 |
4 | 2, 4 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 3 |
7 | |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 1, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28064 | |||||||||||
Giải baG3 | 88392 11932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1918 1708 0089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | 0, 8 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | 1, 4, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78371 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38703 | |||||||||||
Giải baG3 | 51321 58928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4120 2470 1725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 1, 5, 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8, 9 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817932 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68965 | |||||||||||
Giải baG3 | 51688 50023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3868 0945 0456 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 2 |
4 | 0, 3, 5, 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 8, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 2, 8 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78944 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86403 | |||||||||||
Giải baG3 | 85553 98997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2005 0670 1933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 2 |
2 | 2 |
3 | 3, 3, 4, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 3, 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3 |
8 | 3 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285070 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65708 | |||||||||||
Giải baG3 | 10432 61920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4843 1756 4022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3 |
2 | 0, 2, 4, 6 |
3 | 2 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25713 | |||||||||||
Giải baG3 | 56368 29283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7163 2021 9892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 7, 7 |
5 | |
6 | 3, 7, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19827 | |||||||||||
Giải baG3 | 43547 99703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1478 3340 1357 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 8 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 633052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28138 | |||||||||||
Giải baG3 | 35663 16493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3619 2204 5081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 894 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | |
3 | 7, 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 1, 3, 7, 9 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52931 | |||||||||||
Giải baG3 | 00126 12225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8826 5443 6471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 621 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 1, 5, 6, 6 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31167 | |||||||||||
Giải baG3 | 01813 59231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34096 10671 09776 46833 02771 19161 39139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8891 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5373 9044 2621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | |
6 | 1, 7 |
7 | 1, 1, 3, 6 |
8 | 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 477625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82523 | |||||||||||
Giải baG3 | 60762 49156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1124 4320 8728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 0, 2, 3, 3, 4, 5, 8 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73324 | |||||||||||
Giải baG3 | 79080 59822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6668 0135 2613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 0 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79313 | |||||||||||
Giải baG3 | 95867 75945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7067 1445 3314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 4 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 4, 5, 5 |
5 | |
6 | 4, 6, 7, 7 |
7 | 4, 6, 9, 9 |
8 | 2, 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28337 | |||||||||||
Giải baG3 | 56069 17462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3671 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4473 8120 5395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 5 |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 3, 6, 6 |
8 | 4 |
9 | 1, 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38519 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06600 | |||||||||||
Giải baG3 | 73092 78330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6924 3049 5715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 5, 6, 9 |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35529 | |||||||||||
Giải baG3 | 31664 59293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5916 9730 6455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 6, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 7 |
5 | 5, 5 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 3, 8 |
8 | |
9 | 1, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12734 | |||||||||||
Giải baG3 | 05194 57726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 0401 5640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31250 | |||||||||||
Giải baG3 | 39941 10091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3454 8994 5573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 0, 1, 3 |
8 | |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52650 | |||||||||||
Giải baG3 | 10223 76433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9215 7676 0409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | 3, 3, 5, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 6, 7, 7 |
8 | 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39776 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53285 | |||||||||||
Giải baG3 | 12807 75338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2073 1774 9198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 4, 5, 7 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33472 | |||||||||||
Giải baG3 | 85134 95965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0869 9298 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 4, 4, 5 |
6 | 4, 5, 6, 6, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99429 | |||||||||||
Giải baG3 | 01151 84285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0783 0686 3267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 4, 4 |
4 | 0, 8 |
5 | 1 |
6 | 6, 7 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 3, 5, 5, 5, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 785358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06290 | |||||||||||
Giải baG3 | 28111 43175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6979 2166 9171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 359 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 5, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 1, 1 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | |
9 | 0, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02628 | |||||||||||
Giải baG3 | 58940 04491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4129 1903 8848 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1 |
2 | 3, 8, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308701 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32838 | |||||||||||
Giải baG3 | 84464 41199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4772 2924 2303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 0, 2, 2, 4, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 5, 5 |
8 | |
9 | 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 626829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52657 | |||||||||||
Giải baG3 | 99220 11024 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9981 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2857 7036 1215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 4, 8, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 1, 2, 7, 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64238 | |||||||||||
Giải baG3 | 09705 93168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4439 7375 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 3, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 3, 4, 8, 9, 9 |
7 | 2, 3, 4, 5, 7 |
8 | |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87881 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02304 | |||||||||||
Giải baG3 | 45734 66315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5724 6499 4808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 3, 4, 5, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14581 | |||||||||||
Giải baG3 | 90472 28124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6424 0242 8430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 1, 4, 4 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61863 | |||||||||||
Giải baG3 | 18998 76807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 9183 7747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 7, 7, 8 |
5 | 7 |
6 | 3, 9 |
7 | 2 |
8 | 3, 4, 5, 6 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89546 | |||||||||||
Giải baG3 | 44421 71221 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2458 0005 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4, 5, 6, 9 |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23408 | |||||||||||
Giải baG3 | 79155 09342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 2051 7675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 3, 6, 8 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 3 |
7 | 3, 5 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94672 | |||||||||||
Giải baG3 | 37080 19533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4359 5199 7422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3, 8 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 2, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34518 | |||||||||||
Giải baG3 | 87671 18687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3371 6064 9035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 3 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 4 |
7 | 1, 1 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62529 | |||||||||||
Giải baG3 | 41290 58761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6712 1949 2221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 7 |
2 | 1, 1, 5, 9 |
3 | |
4 | 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 4 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84701 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65582 | |||||||||||
Giải baG3 | 84183 34077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8760 7531 8069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 0, 9 |
7 | 4, 7 |
8 | 0, 2, 2, 3 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29627 | |||||||||||
Giải baG3 | 09731 12920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8224 4202 8434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024139 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75231 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69608 | |||||||||||
Giải baG3 | 37960 18737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0374 5321 1310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 7, 8, 9 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 016849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59626 | |||||||||||
Giải baG3 | 92510 88691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3594 5502 7298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40373 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87233 | |||||||||||
Giải baG3 | 05922 49492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2945 3728 7667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 5, 7 |
5 | 8, 8 |
6 | 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4, 8 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12062 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25191 | |||||||||||
Giải baG3 | 20542 01290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9883 9078 3697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 0 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 0, 0, 1, 1, 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01492 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90750 | |||||||||||
Giải baG3 | 91254 18396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1736 3681 7570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 942 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 6, 8 |
4 | 2 |
5 | 0, 0, 2, 4 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35889 | |||||||||||
Giải baG3 | 14352 91177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1686 9473 0303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5, 8 |
2 | |
3 | 2, 6, 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 3, 3, 7 |
8 | 4, 6, 8, 9 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03653 | |||||||||||
Giải baG3 | 02486 93935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9966 0698 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | 0, 1, 3, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | 2, 7 |
8 | 4, 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88822 | |||||||||||
Giải baG3 | 56627 70788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4311 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7862 3917 8092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7, 8 |
2 | 0, 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 3 |
5 | 0, 1 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90834 | |||||||||||
Giải baG3 | 24881 66462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0751 4255 4058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 1, 4, 4, 5, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19522 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16726 | |||||||||||
Giải baG3 | 07246 18598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7764 3669 2148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 6, 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 931669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41769 | |||||||||||
Giải baG3 | 73538 74388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17412 57594 38766 56387 97421 18027 83261 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6828 9808 0469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 1, 7, 8, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 1, 6, 9, 9, 9 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50094 | |||||||||||
Giải baG3 | 87829 51392 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0887 0529 5540 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1 |
2 | 4, 8, 9, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 1, 9 |
8 | 7 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59937 | |||||||||||
Giải baG3 | 24244 88582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5601 2000 9451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 129 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 6 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 4 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76496 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81535 | |||||||||||
Giải baG3 | 90844 58815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3871 3336 7473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 4, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59677 | |||||||||||
Giải baG3 | 08274 77453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9332 4895 9215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 0, 2, 2, 4 |
4 | 9 |
5 | 3, 7, 9 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 4, 8, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96320 | |||||||||||
Giải baG3 | 60058 46844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4459 6778 0649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 0 |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 3, 8, 8, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78718 | |||||||||||
Giải baG3 | 95387 80041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 1578 2302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | 1, 1, 4 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 4 |
7 | 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69995 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66992 | |||||||||||
Giải baG3 | 01069 89995 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7689 0656 1973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 747 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 7 |
5 | 6, 6, 8 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 5, 8, 8, 9 |
9 | 2, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09987 | |||||||||||
Giải baG3 | 63037 39458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5396 4848 2718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55167 | |||||||||||
Giải baG3 | 12417 76345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8868 8683 5710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | |
3 | 5, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 0, 0, 2, 3, 5, 7, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62991 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65010 | |||||||||||
Giải baG3 | 08585 69958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8505 0422 8437 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 1, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78563 | |||||||||||
Giải baG3 | 21742 26317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7729 6521 7771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | |
4 | 2, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32244 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58726 | |||||||||||
Giải baG3 | 48461 64982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1016 1680 4157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3, 5, 5, 7 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 0, 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703228 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32987 | |||||||||||
Giải baG3 | 30164 71539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2363 0100 1576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 8, 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 3, 4, 4 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 2, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13907 | |||||||||||
Giải baG3 | 39895 27890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4612 9537 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6, 7, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2, 2, 5, 7 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 7, 7, 9 |
8 | |
9 | 0, 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 344924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71483 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56791 | |||||||||||
Giải baG3 | 34668 71278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8571 2060 0447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 9 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25406 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86266 | |||||||||||
Giải baG3 | 69652 64299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3649 4563 4513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 4 |
3 | 0, 2, 3, 6, 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63269 | |||||||||||
Giải baG3 | 08873 96200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8855 3986 9802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10749 | |||||||||||
Giải baG3 | 07448 54334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0626 8847 9330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 0, 8 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00132 | |||||||||||
Giải baG3 | 44940 08822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0217 9591 8226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 2, 4, 6 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 0, 0 |
5 | 3 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572718 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38852 | |||||||||||
Giải baG3 | 48196 33335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9364 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8935 8762 3623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 470 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 8 |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | |
5 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62140 | |||||||||||
Giải baG3 | 55898 37552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4128 6164 1016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 6 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 2 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 8 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11028 | |||||||||||
Giải baG3 | 46051 10987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0884 2351 3227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4, 6 |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 4, 4, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95926 | |||||||||||
Giải baG3 | 64393 00639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2423 0319 6547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 3, 6, 6, 6, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 2, 7, 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 3, 6 |