XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19874 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85874 | |||||||||||
Giải baG3 | 73119 64036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7221 9368 0733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 6 |
3 | 0, 0, 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49955 | |||||||||||
Giải baG3 | 31764 93711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8059 1121 8406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08666 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56741 | |||||||||||
Giải baG3 | 53015 79895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0503 5307 4010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 8 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67973 | |||||||||||
Giải baG3 | 76608 22388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5307 9172 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07357 | |||||||||||
Giải baG3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 7, 7, 8 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24687 | |||||||||||
Giải baG3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 3, 4 |
2 | 2, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62429 | |||||||||||
Giải baG3 | 40923 85849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7471 8401 5354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 6, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 1 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55150 | |||||||||||
Giải baG3 | 92325 16228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3938 9581 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 6 |
2 | 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92665 | |||||||||||
Giải baG3 | 31772 04960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 0881 2310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 0, 0 |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 2, 8 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93241 | |||||||||||
Giải baG3 | 21080 36638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5771 8601 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 303 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 6, 7 |
3 | 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 2, 9 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 0, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66312 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65417 | |||||||||||
Giải baG3 | 57683 73338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8274 6397 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 2, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 5, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40267 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39028 | |||||||||||
Giải baG3 | 03045 94840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8998 4155 9621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 5, 5, 6 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 1, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32694 | |||||||||||
Giải baG3 | 64520 34414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1320 6907 2178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 7 |
1 | 4, 4 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89055 | |||||||||||
Giải baG3 | 85841 59590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4437 4251 3990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 0, 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32223 | |||||||||||
Giải baG3 | 77985 22934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 2529 4201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5, 5, 9 |
3 | 4, 4, 6, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10895 | |||||||||||
Giải baG3 | 66197 77725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1901 1777 9503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4, 4, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 6, 6 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659894 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82786 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92186 | |||||||||||
Giải baG3 | 52607 96328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0977 6395 8414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 6, 6 |
9 | 4, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61241 | |||||||||||
Giải baG3 | 16139 33695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9294 5261 0376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09515 | |||||||||||
Giải baG3 | 00632 68313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2681 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3805 6374 6658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 5, 5 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 4, 4, 5 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92146 | |||||||||||
Giải baG3 | 96187 83915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 0917 1979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 3, 4, 8, 9 |
8 | 6, 7, 7, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01875 | |||||||||||
Giải baG3 | 13810 07635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8276 8989 3964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68611 | |||||||||||
Giải baG3 | 16707 86246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6403 2051 1271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 3 |
2 | 4 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72446 | |||||||||||
Giải baG3 | 43684 00037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 932 1708 0202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1 |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 1, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96997 | |||||||||||
Giải baG3 | 31490 15893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3168 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5616 6320 1374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 0, 4, 5 |
8 | |
9 | 0, 2, 3, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97467 | |||||||||||
Giải baG3 | 55438 71877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2430 6634 9691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 2, 8 |
3 | 0, 4, 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 878327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95209 | |||||||||||
Giải baG3 | 46852 85169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 6358 1878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 5, 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82568 | |||||||||||
Giải baG3 | 95984 60025 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3759 0444 1589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 2, 5, 6, 8 |
7 | 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13733 | |||||||||||
Giải baG3 | 12980 57413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6412 3626 3463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 7 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80257 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87142 | |||||||||||
Giải baG3 | 45995 46843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2921 2593 9026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 2, 3, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 3, 3, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13475 | |||||||||||
Giải baG3 | 62856 31058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4783 0210 4172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80012 | |||||||||||
Giải baG3 | 31075 18577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8631 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5816 6888 7414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 575 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 4, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 5, 5, 7, 8 |
8 | 2, 8, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982711 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69411 | |||||||||||
Giải baG3 | 15651 85802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7161 0215 3882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 1, 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79962 | |||||||||||
Giải baG3 | 08769 98649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9436 8081 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 4, 6, 6 |
4 | 4, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66271 | |||||||||||
Giải baG3 | 23577 42214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2382 2792 4208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 2 |
9 | 2, 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36897 | |||||||||||
Giải baG3 | 33939 99557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0337 1330 6261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 2, 2, 8, 8 |
5 | 5, 7, 7, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 682302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70383 | |||||||||||
Giải baG3 | 22491 80138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4170 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4813 6446 5591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 3 |
2 | 2, 2 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 1, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44375 | |||||||||||
Giải baG3 | 08112 08038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9917 5103 7469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5, 5, 7 |
2 | 8, 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42587 | |||||||||||
Giải baG3 | 42210 30491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2874 3856 7673 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 232 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28039 | |||||||||||
Giải baG3 | 91907 36410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7887 6420 0971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36437 | |||||||||||
Giải baG3 | 92789 15797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6164 1882 7845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 2, 3, 3 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 7 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 0, 5 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05727 | |||||||||||
Giải baG3 | 55723 27991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1533 3615 4710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 1, 5, 5, 8 |
2 | 1, 1, 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31626 | |||||||||||
Giải baG3 | 59226 84942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4504 5537 9585 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 6, 6 |
2 | 6, 6, 8 |
3 | 2, 4, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | 7, 8, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 5 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44556 | |||||||||||
Giải baG3 | 59596 42231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8808 7579 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 5 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 3, 3, 6, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96978 | |||||||||||
Giải baG3 | 00775 83639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9947 2252 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 3, 5, 9, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 0, 2, 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82293 | |||||||||||
Giải baG3 | 33658 91613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3302 4572 9142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 207691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58544 | |||||||||||
Giải baG3 | 82050 85104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3572 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0874 1591 7824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 0, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30304 | |||||||||||
Giải baG3 | 51679 21923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2047 2308 4449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 7, 9 |
5 | 6 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54245 | |||||||||||
Giải baG3 | 44726 31363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7615 2689 1193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 5 |
8 | 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294353 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98684 | |||||||||||
Giải baG3 | 02605 20353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7541 4406 5852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 2, 3, 3 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62786 | |||||||||||
Giải baG3 | 28398 38250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2454 6288 6128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 6, 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58839 | |||||||||||
Giải baG3 | 93693 77085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9019 6046 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 2, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29404 | |||||||||||
Giải baG3 | 80349 84363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 3515 9463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 3, 3, 4 |
7 | |
8 | 2, 3, 7, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64259 | |||||||||||
Giải baG3 | 36471 30517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2227 1017 5371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 5, 7, 7, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 1 |
8 | 2 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46481 | |||||||||||
Giải baG3 | 12765 62050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4096 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8997 6942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 5 |
6 | 5 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 3, 5, 6 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61978 | |||||||||||
Giải baG3 | 82647 45688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8680 3639 9458 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 3, 3, 8 |
8 | 0, 3, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05328 | |||||||||||
Giải baG3 | 81033 13086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8271 2242 1261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 5 |
6 | 0, 1, 4, 6 |
7 | 1 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68283 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28146 | |||||||||||
Giải baG3 | 55416 01323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9790 7825 9902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 2, 5, 6 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 7, 7, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93878 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94280 | |||||||||||
Giải baG3 | 55075 98996 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 0510 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 3 |
2 | 4, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 7 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51090 | |||||||||||
Giải baG3 | 50532 32381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 7370 4062 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 5, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23661 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33893 | |||||||||||
Giải baG3 | 31078 20393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2168 0828 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 6, 8, 9 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 3, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29338 | |||||||||||
Giải baG3 | 98972 59878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1867 3645 0309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 0, 1, 8, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 1, 5 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253781 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44930 | |||||||||||
Giải baG3 | 13376 34075 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9901 2447 9271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 0, 2, 4, 6, 8 |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89762 | |||||||||||
Giải baG3 | 14351 84767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4650 8285 2902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 6 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 4, 6 |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 5, 5, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221985 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97446 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45585 | |||||||||||
Giải baG3 | 89472 25303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9920 9610 8989 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 6, 9 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 5, 5, 9 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73129 | |||||||||||
Giải baG3 | 94867 03750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4152 2429 5621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 2, 9, 9 |
3 | |
4 | 0, 7, 7 |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 7 |
7 | 1, 8 |
8 | 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25833 | |||||||||||
Giải baG3 | 96302 86823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6537 6268 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32354 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04503 | |||||||||||
Giải baG3 | 65371 95959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1788 8417 8435 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 3, 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22471 | |||||||||||
Giải baG3 | 81088 48245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7327 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 5262 1741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | |
2 | 1, 1, 7 |
3 | 9 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 6 |
7 | 1, 1 |
8 | 8 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87630 | |||||||||||
Giải baG3 | 27456 62422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4438 2920 1320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 2, 7, 9 |
3 | 0, 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 1, 2, 4, 6, 7 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33442 | |||||||||||
Giải baG3 | 12961 03984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2280 2320 7827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0, 0, 4, 7 |
3 | 4 |
4 | 2, 4 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 3 |
7 | |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 1, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28064 | |||||||||||
Giải baG3 | 88392 11932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1918 1708 0089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | 0, 8 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | 1, 4, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78371 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38703 | |||||||||||
Giải baG3 | 51321 58928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4120 2470 1725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 1, 5, 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 8, 9 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817932 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68965 | |||||||||||
Giải baG3 | 51688 50023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3868 0945 0456 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 2 |
4 | 0, 3, 5, 7 |
5 | 6 |
6 | 5, 8, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 2, 8 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78944 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86403 | |||||||||||
Giải baG3 | 85553 98997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2005 0670 1933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 2 |
2 | 2 |
3 | 3, 3, 4, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 3, 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3 |
8 | 3 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285070 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65708 | |||||||||||
Giải baG3 | 10432 61920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4843 1756 4022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3 |
2 | 0, 2, 4, 6 |
3 | 2 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25713 | |||||||||||
Giải baG3 | 56368 29283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7163 2021 9892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 7, 7 |
5 | |
6 | 3, 7, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19827 | |||||||||||
Giải baG3 | 43547 99703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1478 3340 1357 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 8 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 633052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28138 | |||||||||||
Giải baG3 | 35663 16493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05019 90269 56383 26389 18013 83345 83837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3619 2204 5081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 894 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | |
3 | 7, 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 1, 3, 7, 9 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52931 | |||||||||||
Giải baG3 | 00126 12225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8826 5443 6471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 621 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 1, 5, 6, 6 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31167 | |||||||||||
Giải baG3 | 01813 59231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34096 10671 09776 46833 02771 19161 39139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8891 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5373 9044 2621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | |
6 | 1, 7 |
7 | 1, 1, 3, 6 |
8 | 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 477625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82523 | |||||||||||
Giải baG3 | 60762 49156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1124 4320 8728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 0, 2, 3, 3, 4, 5, 8 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73324 | |||||||||||
Giải baG3 | 79080 59822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74363 38865 75518 21943 24791 99450 52531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6668 0135 2613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 0 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79313 | |||||||||||
Giải baG3 | 95867 75945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7067 1445 3314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 4 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 4, 5, 5 |
5 | |
6 | 4, 6, 7, 7 |
7 | 4, 6, 9, 9 |
8 | 2, 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28337 | |||||||||||
Giải baG3 | 56069 17462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3671 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4473 8120 5395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 5 |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 3, 6, 6 |
8 | 4 |
9 | 1, 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38519 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06600 | |||||||||||
Giải baG3 | 73092 78330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6924 3049 5715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 5, 6, 9 |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35529 | |||||||||||
Giải baG3 | 31664 59293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5916 9730 6455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 6, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 7 |
5 | 5, 5 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 3, 8 |
8 | |
9 | 1, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12734 | |||||||||||
Giải baG3 | 05194 57726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 0401 5640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31250 | |||||||||||
Giải baG3 | 39941 10091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3454 8994 5573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 0, 1, 3 |
8 | |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60639 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52650 | |||||||||||
Giải baG3 | 10223 76433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9215 7676 0409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | 3, 3, 5, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | 6 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 6, 7, 7 |
8 | 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39776 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53285 | |||||||||||
Giải baG3 | 12807 75338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2073 1774 9198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 4, 5, 7 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33472 | |||||||||||
Giải baG3 | 85134 95965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0869 9298 6864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 4, 4, 5 |
6 | 4, 5, 6, 6, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99429 | |||||||||||
Giải baG3 | 01151 84285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0783 0686 3267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 4, 4 |
4 | 0, 8 |
5 | 1 |
6 | 6, 7 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 3, 5, 5, 5, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 785358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06290 | |||||||||||
Giải baG3 | 28111 43175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6979 2166 9171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 359 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 5, 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 1, 1 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | |
9 | 0, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02628 | |||||||||||
Giải baG3 | 58940 04491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4129 1903 8848 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1 |
2 | 3, 8, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308701 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32838 | |||||||||||
Giải baG3 | 84464 41199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4772 2924 2303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 0, 2, 2, 4, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 5, 5 |
8 | |
9 | 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 626829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52657 | |||||||||||
Giải baG3 | 99220 11024 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9981 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2857 7036 1215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 4, 8, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 1, 2, 7, 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64238 | |||||||||||
Giải baG3 | 09705 93168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4439 7375 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 3, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 3, 4, 8, 9, 9 |
7 | 2, 3, 4, 5, 7 |
8 | |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87881 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02304 | |||||||||||
Giải baG3 | 45734 66315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90033 43684 99827 99235 40630 81270 73590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5724 6499 4808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 3, 4, 5, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14581 | |||||||||||
Giải baG3 | 90472 28124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6424 0242 8430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 1, 4, 4 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61863 | |||||||||||
Giải baG3 | 18998 76807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77197 33936 11172 42440 13986 26313 84191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6457 9183 7747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 7, 7, 8 |
5 | 7 |
6 | 3, 9 |
7 | 2 |
8 | 3, 4, 5, 6 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89546 | |||||||||||
Giải baG3 | 44421 71221 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2458 0005 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4, 5, 6, 9 |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23408 | |||||||||||
Giải baG3 | 79155 09342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 2051 7675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 3, 6, 8 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 3 |
7 | 3, 5 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94672 | |||||||||||
Giải baG3 | 37080 19533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4359 5199 7422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3, 8 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 2, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34518 | |||||||||||
Giải baG3 | 87671 18687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89882 85983 21493 66861 19205 60701 12743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3371 6064 9035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 3 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 4 |
7 | 1, 1 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62529 | |||||||||||
Giải baG3 | 41290 58761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6712 1949 2221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 7 |
2 | 1, 1, 5, 9 |
3 | |
4 | 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 4 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84701 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65582 | |||||||||||
Giải baG3 | 84183 34077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8760 7531 8069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 0, 9 |
7 | 4, 7 |
8 | 0, 2, 2, 3 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29627 | |||||||||||
Giải baG3 | 09731 12920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8224 4202 8434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024139 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75231 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69608 | |||||||||||
Giải baG3 | 37960 18737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0374 5321 1310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 7, 8, 9 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 016849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59626 | |||||||||||
Giải baG3 | 92510 88691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3594 5502 7298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40373 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87233 | |||||||||||
Giải baG3 | 05922 49492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2945 3728 7667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 5, 7 |
5 | 8, 8 |
6 | 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4, 8 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12062 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25191 | |||||||||||
Giải baG3 | 20542 01290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9883 9078 3697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 0 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 0, 0, 1, 1, 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01492 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90750 | |||||||||||
Giải baG3 | 91254 18396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1736 3681 7570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 942 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 6, 8 |
4 | 2 |
5 | 0, 0, 2, 4 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35889 | |||||||||||
Giải baG3 | 14352 91177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1686 9473 0303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5, 8 |
2 | |
3 | 2, 6, 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 3, 3, 7 |
8 | 4, 6, 8, 9 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03653 | |||||||||||
Giải baG3 | 02486 93935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9966 0698 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | 0, 1, 3, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | 2, 7 |
8 | 4, 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88822 | |||||||||||
Giải baG3 | 56627 70788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4311 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7862 3917 8092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7, 8 |
2 | 0, 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 3 |
5 | 0, 1 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90834 | |||||||||||
Giải baG3 | 24881 66462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0751 4255 4058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 1, 4, 4, 5, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19522 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16726 | |||||||||||
Giải baG3 | 07246 18598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7764 3669 2148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 6, 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 931669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41769 | |||||||||||
Giải baG3 | 73538 74388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17412 57594 38766 56387 97421 18027 83261 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6828 9808 0469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 1, 7, 8, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 1, 6, 9, 9, 9 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50094 | |||||||||||
Giải baG3 | 87829 51392 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0887 0529 5540 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1 |
2 | 4, 8, 9, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 1, 9 |
8 | 7 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59937 | |||||||||||
Giải baG3 | 24244 88582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5601 2000 9451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 129 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 6 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 4 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76496 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81535 | |||||||||||
Giải baG3 | 90844 58815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3871 3336 7473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 4, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59677 | |||||||||||
Giải baG3 | 08274 77453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03688 51181 42049 33530 32334 80559 50432 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9332 4895 9215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 0, 2, 2, 4 |
4 | 9 |
5 | 3, 7, 9 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 4, 8, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96320 | |||||||||||
Giải baG3 | 60058 46844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4459 6778 0649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 0 |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 3, 8, 8, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78718 | |||||||||||
Giải baG3 | 95387 80041 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0344 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 1578 2302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | 1, 1, 4 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 4 |
7 | 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69995 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66992 | |||||||||||
Giải baG3 | 01069 89995 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7689 0656 1973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 747 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 7 |
5 | 6, 6, 8 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 5, 8, 8, 9 |
9 | 2, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09987 | |||||||||||
Giải baG3 | 63037 39458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5396 4848 2718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55167 | |||||||||||
Giải baG3 | 12417 76345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8868 8683 5710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | |
3 | 5, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 0, 0, 2, 3, 5, 7, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62991 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65010 | |||||||||||
Giải baG3 | 08585 69958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8505 0422 8437 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 1, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78563 | |||||||||||
Giải baG3 | 21742 26317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20104 62492 13155 79608 80867 87649 63220 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7729 6521 7771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 7, 8 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | |
4 | 2, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32244 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58726 | |||||||||||
Giải baG3 | 48461 64982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9339 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1016 1680 4157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 3, 5, 5, 7 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 0, 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703228 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32987 | |||||||||||
Giải baG3 | 30164 71539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2363 0100 1576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 8, 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 3, 4, 4 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 2, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13907 | |||||||||||
Giải baG3 | 39895 27890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51805 75735 83777 31308 91895 88079 13824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4612 9537 9032 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6, 7, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2, 2, 5, 7 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 7, 7, 9 |
8 | |
9 | 0, 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 344924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71483 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56791 | |||||||||||
Giải baG3 | 34668 71278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8571 2060 0447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 9 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25406 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86266 | |||||||||||
Giải baG3 | 69652 64299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3649 4563 4513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 4 |
3 | 0, 2, 3, 6, 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63269 | |||||||||||
Giải baG3 | 08873 96200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8855 3986 9802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10749 | |||||||||||
Giải baG3 | 07448 54334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10216 91181 71908 36811 40528 19562 40243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0626 8847 9330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 0, 8 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00132 | |||||||||||
Giải baG3 | 44940 08822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0217 9591 8226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 2, 4, 6 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 0, 0 |
5 | 3 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572718 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86655 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38852 | |||||||||||
Giải baG3 | 48196 33335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84160 33412 88430 84858 74289 94751 05396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9364 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8935 8762 3623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 470 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 8 |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | |
5 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62140 | |||||||||||
Giải baG3 | 55898 37552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4128 6164 1016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 6 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 2 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 8 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11028 | |||||||||||
Giải baG3 | 46051 10987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25716 87014 88748 16084 34905 36546 90045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0884 2351 3227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4, 6 |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 4, 4, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95926 | |||||||||||
Giải baG3 | 64393 00639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32148 81647 34676 15426 14701 06239 25296 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2423 0319 6547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 3, 6, 6, 6, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 2, 7, 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61008 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43124 | |||||||||||
Giải baG3 | 24384 18862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34197 80434 37673 62479 03060 19576 10479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7824 6731 7888 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 2, 2, 5 |
7 | 3, 3, 6, 9, 9 |
8 | 4, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07930 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73630 | |||||||||||
Giải baG3 | 32011 82403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28751 76819 88605 09325 46423 98677 32273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8355 5535 0769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 1, 1, 9 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 0, 0, 5 |
4 | |
5 | 1, 5 |
6 | 9 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81423 | |||||||||||
Giải baG3 | 08062 57383 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45254 95283 33178 52953 65944 69771 51146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5364 9982 3204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 8 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 4, 6, 6 |
5 | 3, 4 |
6 | 2, 4 |
7 | 1, 8 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52721 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79998 | |||||||||||
Giải baG3 | 59387 89345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1412 7069 5502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 7, 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03552 | |||||||||||
Giải baG3 | 22579 94535 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40045 84826 10606 28327 19538 52046 40178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8329 8572 3666 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 5, 5, 8 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 6 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853245 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76327 | |||||||||||
Giải baG3 | 79187 53643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58234 71041 50957 75053 98724 50581 89490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2904 8722 7632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 2, 4 |
4 | 0, 1, 3, 5 |
5 | 3, 7 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37641 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15013 | |||||||||||
Giải baG3 | 74922 25136 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04323 03733 02133 25500 25922 40764 57116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1382 1489 1863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 902 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 2, 3 |
3 | 3, 3, 6 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 3, 4 |
7 | 1 |
8 | 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25923 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26728 | |||||||||||
Giải baG3 | 13683 95581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37407 33560 35756 47889 87077 20806 69745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4523 7875 7632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 3, 3, 8 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 5, 7, 7, 8 |
8 | 1, 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57702 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83086 | |||||||||||
Giải baG3 | 12054 82180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10705 36493 97870 70629 35175 24828 37670 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2806 9014 0888 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 4 |
2 | 0, 8, 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 0, 6, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96809 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54819 | |||||||||||
Giải baG3 | 12124 34067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38763 63522 62794 42994 80562 35604 21598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2971 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5241 9905 4425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 4, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91458 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86937 | |||||||||||
Giải baG3 | 22862 90144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58377 67807 02310 39022 26692 20269 37940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4662 1299 1593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 818 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 2 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 2, 2, 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71156 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73874 | |||||||||||
Giải baG3 | 15246 65129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7515 7570 8626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 3, 5, 9 |
2 | 6, 9, 9 |
3 | |
4 | 1, 5, 6 |
5 | 6 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44091 | |||||||||||
Giải baG3 | 52190 51563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6975 3291 2791 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 017 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 3, 5, 5 |
8 | |
9 | 0, 1, 1, 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 619047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18259 | |||||||||||
Giải baG3 | 58430 19366 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21399 94198 64033 05944 38331 24331 37542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9109 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2094 0088 2727 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | 0, 1, 1, 3 |
4 | 2, 4, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69851 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89414 | |||||||||||
Giải baG3 | 54907 61356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6995 2087 8098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 824 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 9 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 2, 6 |
8 | 7 |
9 | 0, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91100 | |||||||||||
Giải baG3 | 40346 48690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52857 44671 04961 64880 45740 60916 92771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7985 8024 7557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6 |
2 | 4, 5, 5 |
3 | |
4 | 0, 6 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93372 | |||||||||||
Giải baG3 | 85813 30459 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87854 39010 75699 21050 57330 36133 14521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9149 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 0242 1427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 822 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 2, 9 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 3, 8 |
7 | 2 |
8 | 0 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83579 | |||||||||||
Giải baG3 | 37926 89100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6319 6127 9626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 6, 6, 7, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 3, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 861224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80777 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49803 | |||||||||||
Giải baG3 | 65124 85812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3512 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7789 2032 5841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 2, 4, 8, 8 |
2 | 4, 4, 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 7, 7 |
8 | 1, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24809 | |||||||||||
Giải baG3 | 75059 00083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 7565 5492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 3, 3, 7 |
4 | |
5 | 0, 6, 8, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 636473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20066 | |||||||||||
Giải baG3 | 05595 54377 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94078 59616 78036 50214 72339 73106 90632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0004 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4077 1443 0778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 067 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | |
3 | 2, 6, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | 6, 7 |
7 | 3, 7, 7, 8, 8 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42259 | |||||||||||
Giải baG3 | 21165 78487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5527 5792 0186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 382 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 7, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 0, 8, 9 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88510 | |||||||||||
Giải baG3 | 36897 21164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32405 55858 25315 79189 47012 27193 87999 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6392 2971 8310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 483 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 0, 2, 5 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 580058 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84681 | |||||||||||
Giải baG3 | 24170 19368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72968 92352 57442 89805 86137 90680 95519 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8381 7275 4217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7, 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 3, 8, 8 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1, 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66111 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09558 | |||||||||||
Giải baG3 | 95990 34588 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80050 44294 31850 28454 51518 37002 18722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1506 2365 5686 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6, 8 |
1 | 1, 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 0, 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 6, 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58598 | |||||||||||
Giải baG3 | 86667 85752 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56600 45401 28715 41190 09214 52555 44308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3990 1315 5153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 4, 5, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 7 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13231 | |||||||||||
Giải baG3 | 42910 19274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15148 31172 60499 71235 92967 45211 30648 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2008 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5583 4543 1815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 3, 5, 8, 8 |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56018 | |||||||||||
Giải baG3 | 57347 73302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50127 28746 51379 10643 71587 83894 61033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0228 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7989 1248 2376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 3 |
4 | 3, 6, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66832 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39669 | |||||||||||
Giải baG3 | 97840 33500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66600 89403 16411 10708 73745 43825 10280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9840 1306 0461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 6, 8 |
1 | 1 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69121 | |||||||||||
Giải baG3 | 12968 09384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6174 3306 5913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 525 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6, 6, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 1, 5 |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | 4 |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867239 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32912 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02908 | |||||||||||
Giải baG3 | 20690 62162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33897 80425 47550 77154 53855 11009 99208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2538 3960 8038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 5 |
3 | 8, 8, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68431 | |||||||||||
Giải baG3 | 98209 60870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7962 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 6585 4438 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 1, 2 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189387 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44093 | |||||||||||
Giải baG3 | 20554 28010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77987 34325 98388 80087 93920 21262 12377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8474 7535 7636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 5, 6 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 2 |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 7, 7, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34603 | |||||||||||
Giải baG3 | 84416 91136 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9711 0196 3548 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 853 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 6 |
2 | 4 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 2, 3, 3 |
6 | |
7 | 0, 7 |
8 | 4, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58035 | |||||||||||
Giải baG3 | 81731 14142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61602 90739 19340 34112 48034 10306 39977 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5065 0267 8029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 2, 2 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 4, 5, 9 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 4, 5, 7 |
7 | 7 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 028483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38993 | |||||||||||
Giải baG3 | 03675 65109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12651 73510 52044 12565 45732 67175 31511 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1680 4266 7385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 1, 4 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 5, 5 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91711 | |||||||||||
Giải baG3 | 59199 48260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17064 15918 36881 87364 17398 68905 34051 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 8195 7072 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 4, 4 |
7 | 1, 2 |
8 | 1 |
9 | 5, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07284 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78910 | |||||||||||
Giải baG3 | 03965 96695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39266 69409 27646 29810 34477 84551 84306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9496 1421 1513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 0, 3, 3 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | 4 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00141 | |||||||||||
Giải baG3 | 98739 48130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43107 48731 81022 93643 42820 58850 44727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3188 2357 9837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 3, 7 |
3 | 0, 1, 7, 9 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0, 5, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22483 | |||||||||||
Giải baG3 | 36850 81839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3290 6493 3742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 2, 7 |
5 | 0, 4 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 3 |
9 | 0, 3, 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10483 | |||||||||||
Giải baG3 | 41157 61946 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9563 4736 5788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 7 |
6 | 2, 2, 3 |
7 | 5 |
8 | 3, 8 |
9 | 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 779336 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74670 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42841 | |||||||||||
Giải baG3 | 50192 20664 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6825 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0703 2879 8378 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 8 |
2 | 5, 9 |
3 | 6 |
4 | 1 |
5 | 0 |
6 | 0, 2, 4, 6 |
7 | 0, 8, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33166 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43339 | |||||||||||
Giải baG3 | 38581 82133 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76253 85412 14952 06416 19826 17214 88193 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8242 6605 5248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 4, 6, 6 |
2 | 6 |
3 | 3, 9 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34423 | |||||||||||
Giải baG3 | 43243 54092 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96185 54015 91549 61199 91637 70630 74969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3451 1409 4981 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 985 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 0, 1, 5, 5 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 860889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07440 | |||||||||||
Giải baG3 | 92549 81108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41366 98442 79948 86208 37286 65365 23728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8761 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4285 6984 6246 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 2, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 5, 6, 8 |
7 | |
8 | 4, 5, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 694108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12417 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64259 | |||||||||||
Giải baG3 | 77020 79465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91766 06730 53275 11256 74073 67242 22957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9182 8776 2165 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 658 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 6, 7, 7, 8, 9 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17869 | |||||||||||
Giải baG3 | 02494 57376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68203 74522 85212 12992 91917 04098 10143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7556 3724 6400 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 2, 4 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 6 |
8 | 4 |
9 | 2, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 181011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10385 | |||||||||||
Giải baG3 | 68000 79585 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10672 25182 14238 90563 85913 34336 52887 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8578 7966 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 2, 5, 5, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84889 | |||||||||||
Giải baG3 | 37160 51259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36116 82390 48152 41503 20979 18859 71519 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2608 9717 3168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 6, 6, 7, 9 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46102 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74808 | |||||||||||
Giải baG3 | 11689 28283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9632 2828 1370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8 |
1 | 0, 3, 3 |
2 | 8 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 6, 7 |
7 | 0, 1, 3, 9 |
8 | 1, 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326189 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87402 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64222 | |||||||||||
Giải baG3 | 86078 39954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9207 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2578 5313 2637 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 066 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 0, 7 |
4 | 5 |
5 | 4 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164786 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90847 | |||||||||||
Giải baG3 | 50318 70631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6527 9419 1877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 6 |
1 | 8, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | 1, 3 |
4 | 4, 7 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 0, 7 |
8 | 6, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33941 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47264 | |||||||||||
Giải baG3 | 10184 22367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9839 2663 1499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 575 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 3, 6 |
6 | 3, 4, 7 |
7 | 3, 5, 9 |
8 | 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084513 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71296 | |||||||||||
Giải baG3 | 06399 52433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5603 9209 6769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 307 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 6, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32037 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39499 | |||||||||||
Giải baG3 | 77273 15282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7699 6329 5533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 6, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 3, 7 |
5 | 2, 6 |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 2, 6 |
9 | 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58860 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85010 | |||||||||||
Giải baG3 | 80587 32335 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2576 7082 0143 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 5, 6, 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 6 |
8 | 2, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022074 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74140 | |||||||||||
Giải baG3 | 30740 08678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89836 25851 16180 61788 84339 07207 20931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7967 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3451 4777 7439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 6, 9, 9 |
4 | 0, 0, 0 |
5 | 1, 1 |
6 | 7 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03794 | |||||||||||
Giải baG3 | 78636 27475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7552 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8977 0550 1922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 3, 7, 7 |
7 | 0, 2, 3, 5, 7 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676212 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09204 | |||||||||||
Giải baG3 | 71895 18453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18228 95491 44394 75111 31105 71660 57128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0888 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6514 1027 3885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 2, 7, 8, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | 5, 8 |
9 | 1, 4, 5, 5 |