XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54587 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76544 | |||||||||||
Giải baG3 | 49027 18784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79480 42813 24745 15083 27126 50505 65022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0787 3305 2641 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 3, 4, 7, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81204 | |||||||||||
Giải baG3 | 43060 72083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3822 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8496 9379 6484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 3, 3, 4 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318229 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89685 | |||||||||||
Giải baG3 | 72631 91602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2369 3216 0054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4, 5 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0, 3, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52172 | |||||||||||
Giải baG3 | 96600 34049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2844 6439 8142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 9, 9 |
4 | 2, 3, 4, 4, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863063 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87516 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24140 | |||||||||||
Giải baG3 | 46575 75067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44356 26034 26291 13500 42810 04058 35942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7748 3022 9266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 061 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 6 |
2 | 2 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 2, 8 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06282 | |||||||||||
Giải baG3 | 48440 53399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29684 49912 44835 93528 60719 56764 35487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3761 4582 0572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 9 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 2, 2, 4, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145723 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86770 | |||||||||||
Giải baG3 | 93655 59193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1535 9876 1365 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3 |
2 | 3 |
3 | 5, 5 |
4 | 3 |
5 | 2, 5 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 0, 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05020 | |||||||||||
Giải baG3 | 82286 10965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61605 68574 03426 94249 50672 16638 42039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4376 7715 1159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 0, 6 |
3 | 8, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86046 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21548 | |||||||||||
Giải baG3 | 12316 56289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17341 56318 16072 15220 06422 60770 80853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5339 1151 5731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 1, 6, 8 |
5 | 1, 2, 3 |
6 | 1 |
7 | 0, 2 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67489 | |||||||||||
Giải baG3 | 50080 26042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46907 10519 04154 67179 82013 32671 80752 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5892 5919 2340 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 301 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 2, 5 |
5 | 2, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 322496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91790 | |||||||||||
Giải baG3 | 57705 70833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53951 15311 50677 56561 07837 41598 93151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3540 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6750 8359 6441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 0, 1, 1, 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 0, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52830 | |||||||||||
Giải baG3 | 77377 18774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7530 0665 3503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 0 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 4, 4, 4, 6, 7, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 932806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42216 | |||||||||||
Giải baG3 | 91118 12653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56067 80221 99938 95065 88644 16725 90948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4959 0828 8780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | 4 |
8 | 0 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49727 | |||||||||||
Giải baG3 | 30664 00146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7878 2680 8094 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 8, 8 |
8 | 0, 0, 2 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78347 | |||||||||||
Giải baG3 | 83161 53810 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63298 74642 42548 30811 17000 66891 25437 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2503 7949 1766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 3 |
3 | 7 |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70333 | |||||||||||
Giải baG3 | 05428 21901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9094 7905 9900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 5, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46553 | |||||||||||
Giải baG3 | 94465 59018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3365 6833 3957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1, 3, 3, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | 3, 7 |
6 | 4, 5, 5, 7, 7, 9 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 297118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00545 | |||||||||||
Giải baG3 | 13124 43093 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84128 85454 65066 71625 37110 42863 24336 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4399 2704 5678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 4, 5, 8, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 4, 5 |
6 | 3, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49553 | |||||||||||
Giải baG3 | 86507 28803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53695 85635 03015 05915 08053 08588 06736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7133 3591 8883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5, 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 3, 3 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07736 | |||||||||||
Giải baG3 | 44629 24166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46922 12736 86536 25797 45380 99585 90460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1608 2350 0509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 6, 6, 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 146986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39804 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48462 | |||||||||||
Giải baG3 | 90874 36844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64830 69355 69629 82587 53417 28575 41540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9357 2718 0004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 110 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0 |
4 | 0, 4 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91512 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90125 | |||||||||||
Giải baG3 | 53741 25120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5315 9940 7812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 2, 5 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 1, 4, 6 |
5 | 4 |
6 | 2 |
7 | 7, 7 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06869 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68941 | |||||||||||
Giải baG3 | 18996 12403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22228 17476 00347 94037 91901 99073 02621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7192 2586 7558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 033 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 9 |
7 | 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47413 | |||||||||||
Giải baG3 | 00198 44431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 5155 6852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 2, 5, 7, 7 |
6 | 9 |
7 | 1, 2, 2, 5 |
8 | 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25728 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97738 | |||||||||||
Giải baG3 | 75820 36201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0826 7539 9694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | 1, 5, 8, 9 |
4 | 3, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 4 |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40857 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70081 | |||||||||||
Giải baG3 | 59762 80353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4740 2514 0877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12576 | |||||||||||
Giải baG3 | 87090 02444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2306 6729 2629 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40973 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89308 | |||||||||||
Giải baG3 | 00842 82669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6958 3941 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 216727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99551 | |||||||||||
Giải baG3 | 25260 50965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45830 45548 16285 72263 89345 85632 13447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9250 0050 9418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 0, 2 |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 0, 0, 1, 5, 8 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58285 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36996 | |||||||||||
Giải baG3 | 28962 90873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5288 3391 9707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 4 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 3, 3 |
8 | 5, 7, 8, 8 |
9 | 1, 6, 8 |