XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94245 | |||||||||||
Giải baG3 | 18830 80823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3447 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2310 0908 5185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 341 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 3, 7 |
3 | 0 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 3 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15896 | |||||||||||
Giải baG3 | 13583 96641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7193 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6491 1997 1507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5, 7 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 0, 3 |
9 | 1, 2, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59855 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78841 | |||||||||||
Giải baG3 | 09204 16492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3950 8418 1276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 2, 8 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 1, 5, 8 |
6 | |
7 | 5, 6 |
8 | 3 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00667 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55884 | |||||||||||
Giải baG3 | 26420 38300 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97257 86648 14757 86418 70052 38951 45520 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7859 2997 2658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 967 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 0, 0 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 1, 2, 7, 7, 8, 9, 9 |
6 | 7, 7 |
7 | 4 |
8 | 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01879 | |||||||||||
Giải baG3 | 17282 41206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33716 94651 94275 14937 78083 81004 61969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8690 5299 0896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 307 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 9, 9 |
7 | 5, 9 |
8 | 2, 3 |
9 | 0, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08566 | |||||||||||
Giải baG3 | 59938 74698 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9335 7332 0013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 4 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | |
3 | 2, 5, 8 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40298 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83132 | |||||||||||
Giải baG3 | 38253 83387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04659 54634 88494 12809 96339 36514 22895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2136 5037 5394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 790 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 2, 4, 6, 7, 9 |
4 | 9 |
5 | 3, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 4, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44778 | |||||||||||
Giải baG3 | 10721 91572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0835 4183 6860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2 |
2 | 1 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24711 | |||||||||||
Giải baG3 | 44577 61260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8424 0119 5414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2, 4, 9 |
2 | 0, 3, 4, 5, 6 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99492 | |||||||||||
Giải baG3 | 50274 98634 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69975 25973 17853 27369 01374 18985 49164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4139 8982 2096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 7 |
5 | 3 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 3, 4, 4, 5 |
8 | 2, 5, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847965 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15225 | |||||||||||
Giải baG3 | 77739 03974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8282 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0513 3058 2411 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 2, 2, 3, 5 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51010 | |||||||||||
Giải baG3 | 04207 38666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82912 08671 04007 38777 21427 24678 88213 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0090 1275 8137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 5, 7 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 5, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40632 | |||||||||||
Giải baG3 | 47894 20904 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8415 9498 5908 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8 |
1 | 5 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | |
9 | 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 280890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64127 | |||||||||||
Giải baG3 | 65533 98042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9686 9239 7969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 848 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 9 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 3 |
8 | 6, 6 |
9 | 0, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82642 | |||||||||||
Giải baG3 | 99247 75422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6173 8118 3298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8 |
2 | 2, 5, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 3, 7, 7 |
5 | 4, 5, 5, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74783 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25621 | |||||||||||
Giải baG3 | 18368 60228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5271 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9787 3936 1092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 4 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | 1 |
5 | 7 |
6 | 1, 8 |
7 | 1 |
8 | 3, 7 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88720 | |||||||||||
Giải baG3 | 23896 21193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2384 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0326 3086 8378 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 746 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 3, 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 1, 6, 9 |
5 | 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 4, 6 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734583 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84696 | |||||||||||
Giải baG3 | 91947 46757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45283 53044 97653 37162 54733 91062 43318 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0808 6278 1161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 4, 7 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 2, 2 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 3, 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 957784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86993 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92123 | |||||||||||
Giải baG3 | 08263 87272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68330 24682 13921 37607 39284 68929 61918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5950 6817 0286 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 011 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 7, 8 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 7 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 2, 4, 4, 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63709 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63348 | |||||||||||
Giải baG3 | 20208 86779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 7758 6887 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 3, 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 0, 2, 3, 5, 9 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058023 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99020 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86151 | |||||||||||
Giải baG3 | 72556 16529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5842 0891 0709 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 1, 3, 6, 6 |
6 | |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42182 | |||||||||||
Giải baG3 | 14752 03472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3295 3104 7045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 9 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 8 |
7 | 2, 4 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62559 | |||||||||||
Giải baG3 | 38791 37654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6039 3333 4654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 8 |
3 | 2, 3, 4, 4, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 4, 6, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18327 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57480 | |||||||||||
Giải baG3 | 95033 00048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4898 7408 2735 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 733 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | 6 |
2 | 2, 4, 5, 7 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 8, 8 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96954 | |||||||||||
Giải baG3 | 26636 01122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56302 73709 06402 88910 39759 21396 78416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9241 5228 7228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 549 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | 6 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 4, 4, 9 |
6 | 9 |
7 | |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34090 | |||||||||||
Giải baG3 | 58742 66240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2656 4137 8798 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 1, 2, 2, 3, 7, 8 |
4 | 0, 2, 8 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | 2, 2 |
8 | |
9 | 0, 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94347 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11214 | |||||||||||
Giải baG3 | 80188 64678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62372 28172 79718 65625 12186 65583 12136 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9845 0147 6053 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 5, 7, 7 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 2, 2, 8 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 890780 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14276 | |||||||||||
Giải baG3 | 04615 91319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11083 23605 70809 04908 45043 32430 43027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2516 4571 2537 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 0, 5, 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 0, 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81204 | |||||||||||
Giải baG3 | 43060 72083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3822 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8496 9379 6484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 3, 3, 4 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52172 | |||||||||||
Giải baG3 | 96600 34049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92439 64002 46432 34644 11209 66043 35733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2844 6439 8142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 9, 9 |
4 | 2, 3, 4, 4, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7 |