XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19874 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85874 | |||||||||||
Giải baG3 | 73119 64036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7221 9368 0733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 6 |
3 | 0, 0, 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49955 | |||||||||||
Giải baG3 | 31764 93711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8059 1121 8406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08666 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56741 | |||||||||||
Giải baG3 | 53015 79895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0503 5307 4010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 8 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67973 | |||||||||||
Giải baG3 | 76608 22388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5307 9172 8611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 648 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07357 | |||||||||||
Giải baG3 | 74158 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8557 0923 3565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 7, 7, 8 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24687 | |||||||||||
Giải baG3 | 61385 14283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02513 42784 54849 92229 68425 17801 30652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6143 9713 8380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 3, 4 |
2 | 2, 2, 5, 7, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62429 | |||||||||||
Giải baG3 | 40923 85849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7471 8401 5354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 6, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 1 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55150 | |||||||||||
Giải baG3 | 92325 16228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3938 9581 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 6 |
2 | 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92665 | |||||||||||
Giải baG3 | 31772 04960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2133 0881 2310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 0, 0 |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 2, 8 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93241 | |||||||||||
Giải baG3 | 21080 36638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5771 8601 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 303 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 1, 2, 2, 6, 7 |
3 | 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 2, 9 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 0, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66312 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65417 | |||||||||||
Giải baG3 | 57683 73338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8274 6397 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 2, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 5, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40267 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39028 | |||||||||||
Giải baG3 | 03045 94840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8998 4155 9621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 5, 5, 6 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 1, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32694 | |||||||||||
Giải baG3 | 64520 34414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1320 6907 2178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 7 |
1 | 4, 4 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89055 | |||||||||||
Giải baG3 | 85841 59590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4437 4251 3990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 0, 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32223 | |||||||||||
Giải baG3 | 77985 22934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 2529 4201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5, 5, 9 |
3 | 4, 4, 6, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10895 | |||||||||||
Giải baG3 | 66197 77725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56814 41500 56393 46194 63914 95066 96021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1901 1777 9503 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4, 4, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | 6, 6 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659894 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82786 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92186 | |||||||||||
Giải baG3 | 52607 96328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0977 6395 8414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 6, 6 |
9 | 4, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61241 | |||||||||||
Giải baG3 | 16139 33695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41559 64798 00259 20075 08644 56602 90932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9294 5261 0376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09515 | |||||||||||
Giải baG3 | 00632 68313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2681 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3805 6374 6658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 5, 5 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 4, 4, 5 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92146 | |||||||||||
Giải baG3 | 96187 83915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01639 45273 63543 47778 08796 21887 43138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 0917 1979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 3, 4, 8, 9 |
8 | 6, 7, 7, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01875 | |||||||||||
Giải baG3 | 13810 07635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25227 14820 04973 02259 01948 14335 00406 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8276 8989 3964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 0, 5, 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68611 | |||||||||||
Giải baG3 | 16707 86246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14962 08176 17189 01582 07424 20768 25733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6403 2051 1271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 3 |
2 | 4 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72446 | |||||||||||
Giải baG3 | 43684 00037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 932 1708 0202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1 |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 1, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96997 | |||||||||||
Giải baG3 | 31490 15893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3168 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5616 6320 1374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 0, 4, 5 |
8 | |
9 | 0, 2, 3, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97467 | |||||||||||
Giải baG3 | 55438 71877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65146 39860 73244 74402 51580 62490 95009 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2430 6634 9691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 2, 8 |
3 | 0, 4, 6, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 878327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95209 | |||||||||||
Giải baG3 | 46852 85169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 6358 1878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 5, 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82568 | |||||||||||
Giải baG3 | 95984 60025 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3759 0444 1589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 2, 5, 6, 8 |
7 | 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13733 | |||||||||||
Giải baG3 | 12980 57413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84488 19649 88401 80324 93667 24395 05974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6412 3626 3463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 3, 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 7 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80257 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87142 | |||||||||||
Giải baG3 | 45995 46843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2921 2593 9026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 2, 3, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 3, 3, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13475 | |||||||||||
Giải baG3 | 62856 31058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52123 87312 31236 06495 48869 91420 73087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4783 0210 4172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 6 |
2 | 0, 3 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80012 | |||||||||||
Giải baG3 | 31075 18577 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8631 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5816 6888 7414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 575 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 4, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | |
7 | 5, 5, 7, 8 |
8 | 2, 8, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982711 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69411 | |||||||||||
Giải baG3 | 15651 85802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37431 82023 14376 19492 84291 08573 21075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7161 0215 3882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 1, 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79962 | |||||||||||
Giải baG3 | 08769 98649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9436 8081 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 4, 6, 6 |
4 | 4, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66271 | |||||||||||
Giải baG3 | 23577 42214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63299 56199 75451 91296 84922 22211 67748 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2382 2792 4208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 2 |
9 | 2, 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36897 | |||||||||||
Giải baG3 | 33939 99557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0337 1330 6261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 2, 2, 8, 8 |
5 | 5, 7, 7, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 682302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70383 | |||||||||||
Giải baG3 | 22491 80138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4170 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4813 6446 5591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 3 |
2 | 2, 2 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 1, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44375 | |||||||||||
Giải baG3 | 08112 08038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9917 5103 7469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5, 5, 7 |
2 | 8, 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42587 | |||||||||||
Giải baG3 | 42210 30491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2874 3856 7673 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 232 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02887 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28039 | |||||||||||
Giải baG3 | 91907 36410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7887 6420 0971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36437 | |||||||||||
Giải baG3 | 92789 15797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49414 95257 78023 28605 09683 57770 13122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6164 1882 7845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4 |
2 | 2, 3, 3 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 7 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 0, 5 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05727 | |||||||||||
Giải baG3 | 55723 27991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1533 3615 4710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 1, 5, 5, 8 |
2 | 1, 1, 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31626 | |||||||||||
Giải baG3 | 59226 84942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4504 5537 9585 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 6, 6 |
2 | 6, 6, 8 |
3 | 2, 4, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | 7, 8, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 5 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44556 | |||||||||||
Giải baG3 | 59596 42231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8808 7579 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 5 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 3, 3, 6, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96978 | |||||||||||
Giải baG3 | 00775 83639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9947 2252 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 3, 5, 9, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 0, 2, 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82293 | |||||||||||
Giải baG3 | 33658 91613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3302 4572 9142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 207691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58544 | |||||||||||
Giải baG3 | 82050 85104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3572 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0874 1591 7824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 0, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30304 | |||||||||||
Giải baG3 | 51679 21923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2047 2308 4449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 7, 9 |
5 | 6 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54245 | |||||||||||
Giải baG3 | 44726 31363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7615 2689 1193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 5 |
8 | 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294353 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62844 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98684 | |||||||||||
Giải baG3 | 02605 20353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7541 4406 5852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 2, 3, 3 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62786 | |||||||||||
Giải baG3 | 28398 38250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2454 6288 6128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 6, 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58839 | |||||||||||
Giải baG3 | 93693 77085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9019 6046 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 2, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29404 | |||||||||||
Giải baG3 | 80349 84363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9327 3515 9463 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 3, 3, 4 |
7 | |
8 | 2, 3, 7, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64259 | |||||||||||
Giải baG3 | 36471 30517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2227 1017 5371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 5, 7, 7, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 1 |
8 | 2 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46481 | |||||||||||
Giải baG3 | 12765 62050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4096 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8997 6942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 5 |
6 | 5 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 3, 5, 6 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61978 | |||||||||||
Giải baG3 | 82647 45688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8680 3639 9458 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 3, 3, 8 |
8 | 0, 3, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05328 | |||||||||||
Giải baG3 | 81033 13086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8271 2242 1261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 5 |
6 | 0, 1, 4, 6 |
7 | 1 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116703 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68283 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28146 | |||||||||||
Giải baG3 | 55416 01323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9790 7825 9902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 2, 5, 6 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 7, 7, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93878 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94280 | |||||||||||
Giải baG3 | 55075 98996 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 0510 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 3 |
2 | 4, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 7 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51090 | |||||||||||
Giải baG3 | 50532 32381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 7370 4062 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 5, 7, 8 |
7 | 0 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23661 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33893 | |||||||||||
Giải baG3 | 31078 20393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2168 0828 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 6, 8, 9 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 3, 3, 3 |