XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56882 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60819 | |||||||||||
Giải baG3 | 75158 14420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9351 4796 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 784 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 0, 4, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 3, 8 |
6 | 4, 4 |
7 | 6 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 626565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31559 | |||||||||||
Giải baG3 | 39771 81270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6670 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5239 2462 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 9, 9, 9 |
4 | 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 0, 0, 1 |
8 | 2, 3 |
9 | 3, 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 894504 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21272 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92147 | |||||||||||
Giải baG3 | 71705 21689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3953 7007 1638 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7, 8 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 7, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 7, 8, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30594 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12617 | |||||||||||
Giải baG3 | 50165 01421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9149 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1384 0580 9400 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 6, 9 |
5 | |
6 | 2, 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 0, 4, 4 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60754 | |||||||||||
Giải baG3 | 33784 77482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2227 8741 5075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 1, 7 |
2 | 7 |
3 | 2, 7 |
4 | 1 |
5 | 4, 5 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 4, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 124695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21516 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25960 | |||||||||||
Giải baG3 | 33672 93440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01670 16036 94103 00100 84554 94668 46096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6588 3640 3776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 0 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 8 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98638 | |||||||||||
Giải baG3 | 95614 02816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79898 57420 16646 70461 66151 86770 63626 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8815 7705 3482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 4, 5, 5, 6 |
2 | 0, 6 |
3 | 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 0 |
8 | 2, 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 989107 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08301 | |||||||||||
Giải baG3 | 60715 11143 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21170 71364 24388 54972 16684 77293 77639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4397 2491 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 0, 2 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20733 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01288 | |||||||||||
Giải baG3 | 77076 84923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03242 09431 88099 31284 10326 16753 54156 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7482 7135 8429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 3, 6, 9 |
3 | 1, 2, 3, 5 |
4 | 2 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74914 | |||||||||||
Giải baG3 | 60371 44718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8351 6380 1029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 4, 8, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92931 | |||||||||||
Giải baG3 | 99560 75790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9938 3718 1083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 382 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8, 8 |
2 | 7 |
3 | 1, 8 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 0, 4 |
7 | 8, 8 |
8 | 2, 2, 3, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31993 | |||||||||||
Giải baG3 | 31176 32349 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3747 4532 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2 |
2 | 3, 4 |
3 | 2 |
4 | 7, 7, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 7 |
9 | 0, 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46540 | |||||||||||
Giải baG3 | 67076 10625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7115 6239 2458 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 5, 6, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200690 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47527 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04995 | |||||||||||
Giải baG3 | 54773 97231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7178 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3668 9835 4103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 8 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 8 |
7 | 3, 8, 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27742 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50696 | |||||||||||
Giải baG3 | 43927 27180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2618 9924 2846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 8 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 0, 2, 4, 6 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 0, 2 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78009 | |||||||||||
Giải baG3 | 67374 10863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4631 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5786 3044 4111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 735 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3, 5 |
2 | 9 |
3 | 1, 5, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | 4, 8 |
6 | 3 |
7 | 4, 8 |
8 | 6 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507136 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00389 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59960 | |||||||||||
Giải baG3 | 48063 00484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5833 1219 2967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 3, 3, 6 |
4 | |
5 | 2, 2, 5 |
6 | 0, 3, 5, 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 759609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53337 | |||||||||||
Giải baG3 | 49996 97485 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7009 1439 6418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9, 9, 9, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 2, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88126 | |||||||||||
Giải baG3 | 90161 75517 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34183 58741 88549 32485 76032 44143 20724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3176 4050 7510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 6, 7 |
8 | 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44624 | |||||||||||
Giải baG3 | 64034 87491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09255 03987 03697 88103 20877 08893 51497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1147 2657 9857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 0, 5, 6, 7, 7 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 7 |
9 | 1, 3, 7, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67725 | |||||||||||
Giải baG3 | 17196 10168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7762 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6786 6930 4687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 5 |
3 | 0, 0, 3, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 2, 7, 8 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94593 | |||||||||||
Giải baG3 | 32220 07573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9009 8295 4991 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 2, 6, 7 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76912 | |||||||||||
Giải baG3 | 70611 27298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66021 14147 81078 10432 31854 41278 38577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4894 5200 5251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2 |
2 | 1 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 6 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72709 | |||||||||||
Giải baG3 | 53577 13298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97536 47244 84130 84138 27169 43640 49911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5104 5406 0769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 327 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | 3, 6, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 477216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55744 | |||||||||||
Giải baG3 | 31740 65100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4559 7099 8161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 5, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0, 4, 5 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62766 | |||||||||||
Giải baG3 | 98175 54318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6985 0292 8113 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95608 | |||||||||||
Giải baG3 | 70340 68229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7998 1522 2944 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8, 9 |
1 | 3 |
2 | 2, 4, 7, 9, 9 |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77440 | |||||||||||
Giải baG3 | 95296 24175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3695 0564 3728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 3, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 6, 7 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | |
9 | 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79682 | |||||||||||
Giải baG3 | 26337 83030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3641 5731 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 4, 4, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 2, 4 |
8 | 0, 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56737 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82982 | |||||||||||
Giải baG3 | 48433 47403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2576 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1862 9044 0706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 6 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 1, 3, 4, 7, 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 3 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 2 |
9 |