XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23438 | |||||||||||
Giải baG3 | 54445 16198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0218 6359 8404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 4, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 0, 1, 9 |
6 | |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 8 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27550 | |||||||||||
Giải baG3 | 63468 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4195 7059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 3 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 6, 8, 9 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11652 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 54583 03210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9158 9116 9486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41687 | |||||||||||
Giải baG3 | 13060 70169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0888 3347 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | 7, 8 |
9 | 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33197 | |||||||||||
Giải baG3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10165 | |||||||||||
Giải baG3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 2, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58383 | |||||||||||
Giải baG3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34140 | |||||||||||
Giải baG3 | 22708 59457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6257 7113 9260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 4, 4, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64651 | |||||||||||
Giải baG3 | 12407 42000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 6657 6876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34961 | |||||||||||
Giải baG3 | 60159 25073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 5784 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 8, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72269 | |||||||||||
Giải baG3 | 07865 14275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0654 6295 1610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97714 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 37993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6356 9186 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80048 | |||||||||||
Giải baG3 | 94734 32999 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0262 4629 7874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13577 | |||||||||||
Giải baG3 | 93246 47775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7637 4491 3409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59063 | |||||||||||
Giải baG3 | 90757 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5777 4116 1087 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 2, 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90088 | |||||||||||
Giải baG3 | 58887 83127 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7816 0862 0723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49530 | |||||||||||
Giải baG3 | 25784 20747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7709 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 2, 4, 6, 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68615 | |||||||||||
Giải baG3 | 54536 29142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6531 8349 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 4, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 2, 6 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60956 | |||||||||||
Giải baG3 | 56052 43217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6420 7197 0930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 4, 6 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03386 | |||||||||||
Giải baG3 | 55585 01945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4134 5022 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 4, 6, 6 |
4 | 4, 5 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47680 | |||||||||||
Giải baG3 | 86179 51225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 9029 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 2, 3, 5, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 6, 9 |
7 | 7, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11544 | |||||||||||
Giải baG3 | 58380 46578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7977 7652 1968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48221 | |||||||||||
Giải baG3 | 59512 27525 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5291 8216 0698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 | 1, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21058 | |||||||||||
Giải baG3 | 55264 08851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8037 3473 1528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 25679 08537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 5625 3102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91197 | |||||||||||
Giải baG3 | 12498 61630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2839 3073 0133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 7, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 3, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06292 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 78079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 2578 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 4 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8, 9, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2 |