XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27744 | |||||||||||
Giải baG3 | 83210 22328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8283 5574 1897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 8 |
3 | 6, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 3 |
9 | 2, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
4, 5 | 1 |
1, 7, 9 | 2 |
6, 8 | 3 |
4, 7 | 4 |
5 | |
3 | 6 |
9 | 7 |
1, 2, 9 | 8 |
0, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62274 | |||||||||||
Giải baG3 | 54506 09687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3056 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3832 1236 2544 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 761 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 1 |
2 | 1, 6 |
3 | 2, 4, 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 5, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | 2, 4 |
8 | 7 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 2, 6 | 1 |
3, 7 | 2 |
3 | |
3, 4, 7 | 4 |
5 | 5 |
0, 2, 3, 5, 6 | 6 |
3, 8, 9 | 7 |
0 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 759041 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69680 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59376 | |||||||||||
Giải baG3 | 45706 55959 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8898 4989 8638 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4, 5, 5 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
4, 6 | 1 |
2 | 2 |
2 | 3 |
1, 2, 6 | 4 |
1, 1 | 5 |
0, 7 | 6 |
0, 7 | 7 |
3, 9 | 8 |
5, 8 | 9 |