XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (20/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14628 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34186 | |||||||||||
Giải baG3 | 35079 52408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4856 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9385 3048 2056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6, 6, 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5, 9 | 0 |
5 | 1 |
3 | 2 |
3 | |
2 | 4 |
8 | 5 |
5, 5, 5, 7, 8 | 6 |
1 | 7 |
0, 2, 4 | 8 |
1, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 43968 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5120 4995 7978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 4, 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 3, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
9 | 1 |
2, 7 | 2 |
5, 8, 9 | 3 |
7 | 4 |
9 | 5 |
5, 6 | 6 |
9 | 7 |
3, 6, 7, 7 | 8 |
0, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (13/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84889 | |||||||||||
Giải baG3 | 56291 04987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 9378 2919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 562 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 5 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0, 9 | 1 |
0, 6, 9 | 2 |
7 | 3 |
1, 9 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
5, 8 | 7 |
5, 5, 7 | 8 |
1, 7, 8 | 9 |