XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78620 | |||||||||||
Giải baG3 | 32955 70010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4985 6976 9871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 2, 4, 5, 5 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
7, 7 | 1 |
4, 8 | 2 |
3 | |
8 | 4 |
5, 8, 8 | 5 |
2, 5, 7, 9 | 6 |
0, 2 | 7 |
1, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (17/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67953 | |||||||||||
Giải baG3 | 54129 21534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 2647 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 7 | 1 |
9 | 2 |
3, 5, 9 | 3 |
0, 3, 8 | 4 |
6 | 5 |
3 | 6 |
4, 7, 8 | 7 |
2, 4 | 8 |
0, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57621 | |||||||||||
Giải baG3 | 49291 89394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3596 7058 5620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 5, 5, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 6 | 0 |
2, 8, 9 | 1 |
2 | |
1, 8, 9 | 3 |
9 | 4 |
2, 2 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
2, 4, 5, 7 | 8 |
2 | 9 |