XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43752 | |||||||||||
Giải baG3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2, 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
5, 5, 8, 8 | 2 |
2 | 3 |
4 | 4 |
4 | 5 |
7, 7 | 6 |
1, 1, 5 | 7 |
2 | 8 |
0, 0, 1, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22887 | |||||||||||
Giải baG3 | 81107 90065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9222 5074 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
3, 4 | 1 |
2 | 2 |
0 | 3 |
6, 7 | 4 |
1, 6 | 5 |
2, 8 | 6 |
0, 8 | 7 |
8 | |
3, 3, 4, 5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51304 | |||||||||||
Giải baG3 | 94213 58888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6946 6400 6351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
5 | 1 |
2, 5, 9 | 2 |
1, 1, 1 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
4, 4 | 6 |
0 | 7 |
4, 5, 8, 8 | 8 |
9, 9 | 9 |