XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (05/09/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89354 | |||||||||||
Giải baG3 | 33281 56422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6817 3623 1188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 7, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
8 | 1 |
2, 9 | 2 |
1, 2, 8 | 3 |
5, 6, 7, 8, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
1, 5 | 7 |
5, 8 | 8 |
2, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (29/08/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70675 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03804 | |||||||||||
Giải baG3 | 77160 18530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8115 5403 5520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 6, 8 | 0 |
1 | |
2 | |
0 | 3 |
0 | 4 |
1, 3, 7 | 5 |
3, 4, 6 | 6 |
2, 5 | 7 |
3, 6, 7 | 8 |
7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (22/08/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61100 | |||||||||||
Giải baG3 | 34481 41596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8234 3180 1952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 5, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5, 8 | 0 |
8, 9 | 1 |
0, 5 | 2 |
4 | 3 |
3, 3, 6, 6, 8 | 4 |
5 | 5 |
3, 5, 9 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
9 |