XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (16/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41987 | |||||||||||
Giải baG3 | 97045 57814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4518 7801 1495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 4, 7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 8 | 0 |
0 | 1 |
8 | 2 |
3 | |
1, 6, 8 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
1, 2 | 6 |
0, 6, 8 | 7 |
1 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63837 | |||||||||||
Giải baG3 | 62323 28390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8112 6386 5812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 309 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 2, 2, 9 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4, 9 | 0 |
1, 8 | 1 |
1, 1 | 2 |
2 | 3 |
4 | 4 |
8 | 5 |
8 | 6 |
3 | 7 |
2 | 8 |
0, 0, 1, 3, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51712 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08686 | |||||||||||
Giải baG3 | 90127 34341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9131 8264 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 0, 7, 7 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
3, 4, 5, 8 | 1 |
1, 5 | 2 |
4 | 3 |
5, 6 | 4 |
3 | 5 |
3, 8 | 6 |
2, 2, 4, 6 | 7 |
8 | |
9 |