XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (17/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38168 | |||||||||||
Giải baG3 | 05285 12231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7702 0251 7593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
3, 3, 5 | 1 |
0, 6 | 2 |
0, 9 | 3 |
4 | |
0, 7, 8 | 5 |
2, 4 | 6 |
1 | 7 |
1, 3, 6, 6 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (10/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88200 | |||||||||||
Giải baG3 | 50818 73315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8659 1875 2416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 2, 2, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
3, 8 | 1 |
5, 5 | 2 |
7 | 3 |
3, 5, 7 | 4 |
1, 7 | 5 |
1 | 6 |
7 | |
1 | 8 |
0, 1, 5, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (03/09/2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60530 | |||||||||||
Giải baG3 | 08703 42718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5827 1013 6823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 4, 5, 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | 1 |
4, 5 | 2 |
0, 1, 2, 3, 4, 6 | 3 |
3 | 4 |
3 | 5 |
1 | 6 |
2 | 7 |
1, 3, 7 | 8 |
2 | 9 |